
| STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá |
| 1 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 44.980 |
| 2 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 16.380 |
| 3 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 16.380 |
| 4 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 52.520 |
| 5 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 24.960 |
| 6 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.700 |
| 7 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 27.950 |
| 8 | Định lượng Globulin [Máu] | 27.950 |
| 9 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 27.950 |
| 10 | Định lượng Creatinin (máu) | 27.950 |
| 11 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 34.970 |
| 12 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 27.950 |
| 13 | Định lượng Urê máu [Máu] | 27.950 |
| 14 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 27.950 |
| 15 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 27.950 |
| 16 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 16.770 |
| 17 | Định lượng HbA1c [Máu] | 131.300 |
| 18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 27.950 |
| 19 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 20.930 |
| 20 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 34.970 |
| 21 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 34.970 |
| 22 | Định lượng Glucose [Máu] | 27.950 |
| 23 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 27.950 |
| 24 | Định lượng Albumin [Máu] | 27.950 |
| 25 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 34.970 |
| 26 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 309.400 |
| 27 | Vi nấm soi tươi | 54.210 |
| 28 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 35.620 |
| 29 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 57.070 |
| 30 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 57.070 |
| 31 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 57.070 |
| 32 | Siêu âm hạch vùng cổ | 57.070 |
| 33 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 57.070 |
| 34 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 57.070 |
| 35 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 57.070 |
| 36 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 57.070 |
| 37 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 57.070 |
| 38 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 57.070 |
| 39 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 57.070 |
| 40 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 57.070 |
| 41 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 57.070 |
| 42 | Siêu âm tử cung phần phụ | 57.070 |
| 43 | Siêu âm tuyến giáp | 57.070 |
| 44 | Nội soi tai mũi họng | 135.200 |
| 45 | Nội soi họng thanh quản | 52.000 |
| 46 | Nội soi Mũi xoang | 52.000 |
| 47 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 52.000 |
| 48 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 562.900 |
| 49 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 317.200 |
| 50 | Nội soi dạ dày can thiệp | 946.400 |
| 51 | Nội soi tai mũi họng | 52.000 |
| 52 | Nội soi tai mũi họng | 52.000 |
| 53 | Điện tim thường | 42.640 |
| 54 | Đo lưu huyết não | 56.420 |
| 55 | Chụp Xquang khớp vai thẳng[Phải] | 85.020 |
| 56 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] | 85.020 |
| 57 | Chụp Xquang hàm chếch một bên [Trái] | 85.020 |
| 58 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Phải] | 85.020 |
| 59 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Trái] | 85.020 |
| 60 | Chụp Xquang mỏm trâm [Phải] | 85.020 |
| 61 | Chụp Xquang mỏm trâm [Trái] | 85.020 |
| 62 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 85.020 |
| 63 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phải] | 85.020 |
| 64 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [trái] | 85.020 |
| 65 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[phải] | 85.020 |
| 66 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[trái] | 85.020 |
| 67 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[phải] | 85.020 |
| 68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[trái] | 85.020 |
| 69 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[phải] | 85.020 |
| 70 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[trái] | 85.020 |
| 71 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[phải] | 85.020 |
| 72 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[trái] | 85.020 |
| 73 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[thẳng] | 85.020 |
| 74 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Phải] | 85.020 |
| 75 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Trái] | 85.020 |
| 76 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[trái] | 85.020 |
| 77 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Phải] | 85.020 |
| 78 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] | 85.020 |
| 79 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] | 85.020 |
| 80 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Phải] | 85.020 |
| 81 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Trái] | 85.020 |
| 82 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Trái] | 85.020 |
| 83 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Phải] | 85.020 |
| 84 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] | 85.020 |
| 85 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] | 85.020 |
| 86 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Trái] | 85.020 |
| 87 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Phải] | 85.020 |
| 88 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] | 85.020 |
| 89 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] | 85.020 |
| 90 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Trái] | 85.020 |
| 91 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Phải] | 85.020 |
| 92 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] | 85.020 |
| 93 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] | 85.020 |
| 94 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Trái] | 85.020 |
| 95 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Phải] | 85.020 |
| 96 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Phải] | 85.020 |
| 97 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Trái] | 85.020 |
| 98 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] | 85.020 |
| 99 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] | 85.020 |
| 100 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 126.360 |
| 101 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 126.360 |
| 102 | Chụp Xquang Hirtz | 85.020 |
| 103 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 85.020 |
| 104 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 85.020 |
| 105 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 85.020 |
| 106 | Chụp Xquang Chausse III | 85.020 |
| 107 | Chụp Xquang Schuller | 85.020 |
| 108 | Chụp Xquang Stenvers | 85.020 |
| 109 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 85.020 |
| 110 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 24.570 |
| 111 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 85.020 |
| 112 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 85.020 |
| 113 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 85.020 |
| 114 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 85.020 |
| 115 | Chụp Xquang mỏm trâm | 85.020 |
| 116 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 126.360 |
| 117 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 85.020 |
| 118 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 126.360 |
| 119 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 85.020 |
| 120 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 158.600 |
| 121 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 126.360 |
| 122 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 126.360 |
| 123 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 85.020 |
| 124 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 125 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 126 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 126.360 |
| 127 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 85.020 |
| 128 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 126.360 |
| 129 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 85.020 |
| 130 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 126.360 |
| 131 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 85.020 |
| 132 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 126.360 |
| 133 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 85.020 |
| 134 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 85.020 |
| 135 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 85.020 |
| 136 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 126.360 |
| 137 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 85.020 |
| 138 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 158.600 |
| 139 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 85.020 |
| 140 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 85.020 |
| 141 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] | 85.020 |
| 142 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 126.360 |
| 143 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 144 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 85.020 |
| 145 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 126.360 |
| 146 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 85.020 |
| 147 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 126.360 |
| 148 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 85.020 |
| 149 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 150 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 151 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 85.020 |
| 152 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 126.360 |
| 153 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 85.020 |
| 154 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 155 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 85.020 |
| 156 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 157 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 158 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 159 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 85.020 |
| 160 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 85.020 |
| 161 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 126.360 |
| 162 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 85.020 |
| 163 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 164 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 165 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 126.360 |
| 166 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 126.360 |
| 167 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 85.020 |
| 168 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 126.360 |
| 169 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 85.020 |
| 170 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[phải] | 126.360 |
| 171 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[trái] | 85.020 |
| 172 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 126.360 |
| 173 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 85.020 |
| 174 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 126.360 |
| 175 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 85.020 |
| 176 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 158.600 |
| 177 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 85.020 |
| 178 | Chụp Xquang ngực thẳng | 85.020 |
| 179 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 126.360 |
| 180 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 85.020 |
| 181 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 126.360 |
| 182 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 85.020 |
| 183 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 126.360 |
| 184 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 85.020 |
| 185 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 85.020 |
| 186 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 85.020 |
| 187 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 126.360 |
| 188 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 85.020 |
| 189 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 85.150 |
| 190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 85.150 |
| 191 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 85.150 |
| 192 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 87.490 |
| 193 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 106.730 |
| 194 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 85.150 |
| 195 | Vận động trị liệu hô hấp | 39.130 |
| 196 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 85.930 |
| 197 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 85.150 |
| 198 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 87.490 |
| 199 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 85.150 |
| 200 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 85.150 |
| 201 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 85.150 |
| 202 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 85.150 |
| 203 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 85.150 |
| 204 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 85.150 |
| 205 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 85.150 |
| 206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 85.150 |
| 207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 85.150 |
| 208 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85.930 |
| 209 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 87.490 |
| 210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 85.150 |
| 211 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 87.490 |
| 212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 85.150 |
| 213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 85.150 |
| 214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 85.150 |
| 215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 85.150 |
| 216 | Thuỷ châm điều trị stress | 85.930 |
| 217 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 87.490 |
| 218 | Cắt chỉ | 42.770 |
| 219 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 85.150 |
| 220 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 85.150 |
| 221 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 85.150 |
| 222 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 85.150 |
| 223 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 85.150 |
| 224 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 85.150 |
| 225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 85.150 |
| 226 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 287.300 |
| 227 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 87.490 |
| 228 | Khâu cò mi, tháo cò | 520.000 |
| 229 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 85.930 |
| 230 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.930 |
| 231 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 313.300 |
| 232 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 85.930 |
| 233 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 85.930 |
| 234 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 85.150 |
| 235 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 85.150 |
| 236 | Sắc thuốc thang | 16.250 |
| 237 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 85.150 |
| 238 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 85.930 |
| 239 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85.150 |
| 240 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 87.490 |
| 241 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 85.930 |
| 242 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 85.930 |
| 243 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 85.930 |
| 244 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 87.490 |
| 245 | Đặt sonde hậu môn | 106.730 |
| 246 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 85.150 |
| 247 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 87.490 |
| 248 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 438.100 |
| 249 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 87.490 |
| 250 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 87.490 |
| 251 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 85.930 |
| 252 | Thuỷ châm điều trị nấc | 85.930 |
| 253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 85.150 |
| 254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 85.150 |
| 255 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 44.460 |
| 256 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 518.700 |
| 257 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 87.490 |
| 258 | Điện châm điều trị mất ngủ | 87.490 |
| 259 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 85.930 |
| 260 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 85.930 |
| 261 | Thụt tháo phân | 106.730 |
| 262 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 85.930 |
| 263 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 85.930 |
| 264 | Điều trị bằng siêu âm | 59.280 |
| 265 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 87.490 |
| 266 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 85.930 |
| 267 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 85.930 |
| 268 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 87.490 |
| 269 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 308.100 |
| 270 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 396.500 |
| 271 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 231.400 |
| 272 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.930 |
| 273 | Khâu vết rách vành tai | 231.400 |
| 274 | Chích áp xe vú | 284.700 |
| 275 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 334.100 |
| 276 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 334.100 |
| 277 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 231.400 |
| 278 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 414.700 |
| 279 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 45.760 |
| 280 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 59.020 |
| 281 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 59.280 |
| 282 | Điều trị bằng từ trường | 49.920 |
| 283 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 85.930 |
| 284 | Điều trị bằng Parafin | 55.120 |
| 285 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 58.890 |
| 286 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 336.700 |
| 287 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 87.490 |
| 288 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 85.150 |
| 289 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 87.490 |
| 290 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 85.930 |
| 291 | Điện châm điều trị trĩ | 87.490 |
| 292 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 85.150 |
| 293 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.150 |
| 294 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 44.460 |
| 295 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 87.490 |
| 296 | Rạch áp xe mi | 241.800 |
| 297 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 85.930 |
| 298 | Điều trị bằng sóng xung kích | 80.210 |
| 299 | Điện châm điều trị bí đái | 87.490 |
| 300 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 85.930 |
| 301 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 85.930 |
| 302 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 87.490 |
| 303 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 85.930 |
| 304 | Khâu củng mạc | 1.058.200 |
| 305 | Điều trị tủy răng sữa | 496.600 |
| 306 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 85.930 |
| 307 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 60.970 |
| 308 | Tập vận động thụ động | 60.970 |
| 309 | Tập vận động có trợ giúp | 60.970 |
| 310 | Tập vận động có kháng trở | 60.970 |
| 311 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 60.970 |
| 312 | Bơm thông lệ đạo | 47.710 |
| 313 | Lấy dị vật giác mạc | 106.730 |
| 314 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 425.100 |
| 315 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 85.930 |
| 316 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 74.880 |
| 317 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 85.930 |
| 318 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 336.700 |
| 319 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 518.700 |
| 320 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 518.700 |
| 321 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 101.920 |
| 322 | Điện châm | 87.490 |
| 323 | Điện châm điều trị bại não | 87.490 |
| 324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 85.150 |
| 325 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 87.490 |
| 326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 85.150 |
| 327 | Điện châm điều trị lác | 87.490 |
| 328 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 87.490 |
| 329 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 85.930 |
| 330 | Điều trị tủy lại | 1.240.200 |
| 331 | Mai hoa châm | 93.990 |
| 332 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 85.930 |
| 333 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 85.150 |
| 334 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 87.490 |
| 335 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 64.870 |
| 336 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 85.150 |
| 337 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 518.700 |
| 338 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 87.490 |
| 339 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 85.930 |
| 340 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 518.700 |
| 341 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 928.200 |
| 342 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174.200 |
| 343 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174.200 |
| 344 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 174.200 |
| 345 | Thay băng | 174.200 |
| 346 | Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 174.200 |
| 347 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 435.500 |
| 348 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 435.500 |
| 349 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 435.500 |
| 350 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 435.500 |
| 351 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 435.500 |
| 352 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 435.500 |
| 353 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 435.500 |
| 354 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 85.150 |
| 355 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 435.500 |
| 356 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 87.490 |
| 357 | Điện châm điều trị cảm cúm | 87.490 |
| 358 | Điện châm điều trị cảm mạo | 87.490 |
| 359 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 87.490 |
| 360 | Điện châm điều trị chứng tic | 87.490 |
| 361 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 87.490 |
| 362 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 87.490 |
| 363 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 87.490 |
| 364 | Điện châm điều trị đái dầm | 87.490 |
| 365 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 87.490 |
| 366 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 87.490 |
| 367 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 87.490 |
| 368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 85.150 |
| 369 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 87.490 |
| 370 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 87.490 |
| 371 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 85.930 |
| 372 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 85.150 |
| 373 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 87.490 |
| 374 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 87.490 |
| 375 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 85.930 |
| 376 | Kéo nắn cột sống cổ | 58.890 |
| 377 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 85.930 |
| 378 | Chích nhọt ống tai ngoài | 241.800 |
| 379 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 87.490 |
| 380 | Khâu giác mạc | 993.200 |
| 381 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 435.500 |
| 382 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 85.150 |
| 383 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 435.500 |
| 384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 85.150 |
| 385 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 64.220 |
| 386 | Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] | 0 |
| 387 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 231.400 |
| 388 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 435.500 |
| 389 | Điện châm điều trị đau răng | 87.490 |
| 390 | Tháo bột các loại | 68.770 |
| 391 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 304.200 |
| 392 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 435.500 |
| 393 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 304.200 |
| 394 | Bơm thuốc thanh quản | 26.650 |
| 395 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 87.490 |
| 396 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 87.490 |
| 397 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 85.930 |
| 398 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 87.490 |
| 399 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 87.490 |
| 400 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 53.820 |
| 401 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 85.930 |
| 402 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 87.490 |
| 403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 85.150 |
| 404 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 85.930 |
| 405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 85.150 |
| 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 85.150 |
| 407 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 87.490 |
| 408 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 87.490 |
| 409 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 85.930 |
| 410 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 231.400 |
| 411 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 54.990 |
| 412 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 74.880 |
| 413 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 87.490 |
| 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 85.150 |
| 415 | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 85.930 |
| 416 | Tập điều hợp vận động | 60.970 |
| 417 | Bơm thông lệ đạo | 122.720 |
| 418 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 74.880 |
| 419 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 435.500 |
| 420 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 435.500 |
| 421 | Chích áp xe phần mềm lớn | 241.800 |
| 422 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 87.490 |
| 423 | Điều trị bằng sóng ngắn | 382.200 |
| 424 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 87.490 |
| 425 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 304.200 |
| 426 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 811.200 |
| 427 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 87.490 |
| 428 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 87.490 |
| 429 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 87.490 |
| 430 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 87.490 |
| 431 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 85.930 |
| 432 | Chọc hút áp xe thành bụng | 241.800 |
| 433 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 87.490 |
| 434 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 85.930 |
| 435 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 85.930 |
| 436 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 85.930 |
| 437 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 45.760 |
| 438 | Lấy dị vật kết mạc | 83.720 |
| 439 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 321.100 |
| 440 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 54.340 |
| 441 | Điện châm điều trị ù tai | 87.490 |
| 442 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 435.500 |
| 443 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 60.970 |
| 444 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174.200 |
| 445 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 241.800 |
| 446 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 928.200 |
| 447 | Thông bàng quang | 313.300 |
| 448 | Thông tiểu | 313.300 |
| 449 | Thụt tháo | 106.730 |
| 450 | Đặt ống thông hậu môn | 106.730 |
| 451 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 85.930 |
| 452 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 438.100 |
| 453 | Ôn châm | 84.890 |
| 454 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 54.340 |
| 455 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 65.910 |
| 456 | Rửa cùng đồ | 54.080 |
| 457 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 45.760 |
| 458 | Đốt lông xiêu | 62.270 |
| 459 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.350 |
| 460 | Nhổ răng sữa | 48.490 |
| 461 | Chích rạch áp xe nhỏ | 241.800 |
| 462 | Lấy calci kết mạc | 45.760 |
| 463 | Khâu phục hồi bờ mi | 900.900 |
| 464 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 42.770 |
| 465 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 87.490 |
| 466 | Điện châm điều trị nôn nấc | 87.490 |
| 467 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 87.490 |
| 468 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 87.490 |
| 469 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 87.490 |
| 470 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 87.490 |
| 471 | Hút dịch khớp cổ chân | 148.200 |
| 472 | Rửa bàng quang | 257.400 |
| 473 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 85.930 |
| 474 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 85.930 |
| 475 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 85.930 |
| 476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 85.150 |
| 477 | Điện châm điều trị hen phế quản | 87.490 |
| 478 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 87.490 |
| 479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 85.150 |
| 480 | Thủy trị liệu có thuốc | 79.820 |
| 481 | Lấy dị vật hạ họng | 53.040 |
| 482 | Hút dịch khớp khuỷu | 148.200 |
| 483 | Hút dịch khớp cổ tay | 148.200 |
| 484 | Điện châm điều trị sa tử cung | 87.490 |
| 485 | Điện châm điều trị stress | 87.490 |
| 486 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 87.490 |
| 487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 85.150 |
| 488 | Điện châm điều trị sụp mi | 87.490 |
| 489 | Điện châm điều trị táo bón | 87.490 |
| 490 | Điện châm điều trị thất ngôn | 87.490 |
| 491 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 87.490 |
| 492 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 87.490 |
| 493 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 87.490 |
| 494 | Điện châm điều trị viêm amidan | 87.490 |
| 495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 85.150 |
| 496 | Điện châm điều trị teo cơ | 87.490 |
| 497 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 85.930 |
| 498 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 139.100 |
| 499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 85.150 |
| 500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 85.150 |
| 501 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85.930 |
| 502 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 85.930 |
| 503 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 85.930 |
| 504 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 811.200 |
| 505 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 85.930 |
| 506 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 87.490 |
| 507 | Hút dịch khớp vai | 148.200 |
| 508 | Hút nang bao hoạt dịch | 148.200 |
| 509 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 811.200 |
| 510 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 85.150 |
| 511 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 811.200 |
| 512 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 471.900 |
| 513 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 85.150 |
| 514 | Thủy châm | 85.930 |
| 515 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 85.930 |
| 516 | Thuỷ châm điều trị bại não | 85.930 |
| 517 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 85.930 |
| 518 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 85.930 |
| 519 | Chích lể | 84.890 |
| 520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 85.150 |
| 521 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 85.930 |
| 522 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 59.020 |
| 523 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 811.200 |
| 524 | Từ châm | 93.990 |
| 525 | Hút dịch khớp gối | 148.200 |
| 526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 85.150 |
| 527 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 87.490 |
| 528 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 85.930 |
| 529 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 85.930 |
| 530 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 85.930 |
| 531 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 85.930 |
| 532 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 85.930 |
| 533 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 85.930 |
| 534 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 85.930 |
| 535 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 85.930 |
| 536 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 85.930 |
| 537 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 85.930 |
| 538 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 85.930 |
| 539 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 85.930 |
| 540 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 85.930 |
| 541 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 85.930 |
| 542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 85.150 |
| 543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 85.150 |
| 544 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 85.930 |
| 545 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 85.930 |
| 546 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 85.930 |
| 547 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 85.930 |
| 548 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 85.930 |
| 549 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 85.930 |
| 550 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 85.930 |
| 551 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 85.930 |
| 552 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 85.930 |
| 553 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 85.930 |
| 554 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.930 |
| 555 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 85.930 |
| 556 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 85.930 |
| 557 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 85.930 |
| 558 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 85.930 |
| 559 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 85.930 |
| 560 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 85.930 |
| 561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 85.150 |
| 562 | Đặt sonde bàng quang | 313.300 |
| 563 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 87.490 |
| 564 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 85.150 |
| 565 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 85.150 |
| 566 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 85.930 |
| 567 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 85.150 |
| 568 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 85.150 |
| 569 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 85.150 |
| 570 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 85.150 |
| 571 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 87.490 |
| 572 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 85.150 |
| 573 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 85.150 |
| 574 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 85.150 |
| 575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 85.150 |
| 576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 85.150 |
| 577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 85.150 |
| 578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 85.150 |
| 579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 85.150 |
| 580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 85.150 |
| 581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 85.150 |
| 582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 85.150 |
| 583 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 85.930 |
| 584 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 85.930 |
| 585 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 85.930 |
| 586 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 85.930 |
| 587 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 85.930 |
| 588 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 85.930 |
| 589 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 85.930 |
| 590 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 85.930 |
| 591 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 85.930 |
| 592 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 85.930 |
| 593 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 85.930 |
| 594 | Thuỷ châm điều trị lác | 85.930 |
| 595 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 85.930 |
| 596 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 85.930 |
| 597 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 85.930 |
| 598 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 85.930 |
| 599 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 85.150 |
| 600 | Điện châm điều trị đau lưng | 87.490 |
| 601 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 85.150 |
| 602 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 87.490 |
| 603 | Khâu da mi đơn giản | 1.051.700 |
| 604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 85.150 |
| 605 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 811.200 |
| 606 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.930 |
| 607 | Hút dịch khớp háng | 148.200 |
| 608 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 85.930 |
| 609 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 321.100 |
| 610 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 87.490 |
| 611 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 1.202.500 |
| 612 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 1.033.500 |
| 613 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 734.500 |
| 614 | Điều trị tủy răng sữa | 352.300 |
| 615 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 548.600 |
| 616 | Laser châm | 61.620 |
| 617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 85.150 |
| 618 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 668.200 |
| 619 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 132.600 |
| 620 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 247.000 |
| 621 | Soi đáy mắt trực tiếp | 68.250 |
| 622 | Lấy cao răng | 174.200 |
| 623 | Lấy cao răng | 100.100 |
| 624 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 33.670 |
| 625 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 87.490 |
| 626 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 392.600 |
| 627 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 43.160 |
| 628 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 43.160 |
| 629 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 43.160 |
| 630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.150 |
| 631 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 43.160 |
| 632 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 79.820 |
| 633 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 44.460 |
| 634 | Chườm ngải | 46.150 |
| 635 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 64.220 |
| 636 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 319.800 |
| 637 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 85.930 |
| 638 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 69.680 |
| 639 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 85.150 |
| 640 | Tập các kiểu thở | 39.130 |
| 641 | Tập ho có trợ giúp | 39.130 |
| 642 | Tập sửa lỗi phát âm | 137.800 |
| 643 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 87.490 |
| 644 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 37.700 |
| 645 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 336.700 |
| 646 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 87.490 |
| 647 | Laser châm | 61.620 |
| 648 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 85.930 |
| 649 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 87.490 |
| 650 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 85.150 |
| 651 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 85.930 |
| 652 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 166.400 |
| 653 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 205.400 |
| 654 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 59.540 |
| 655 | Rạch áp xe túi lệ | 241.800 |
| 656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 85.150 |
| 657 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 87.490 |
| 658 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 85.930 |
| 659 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 87.490 |
| 660 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 85.930 |
| 661 | Chích hạch viêm mủ | 241.800 |
| 662 | Thuỷ châm điều trị liệt | 85.930 |
| 663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 85.150 |
| 664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 85.150 |
| 665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 85.150 |
| 666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 85.150 |
| 667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 85.150 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn