2 1 3 4 5 6 7 8 9

GÍA THUỐC

Thứ năm - 18/01/2024 09:02
STT Tên hoạt chất Đơn vị  Đơn giá
1 1 8 10
2 Morphin hydroclorid  Ống 3.140
3 Diazepam  viên 630
4 Diazepam  viên 1.260
5 Phenobarbital  viên 300
6 Atropin sulphat  Ống 525
7 Atropin sulphat  Ống 468
8 Atropin sulphat  Ống 465
9 Lidocain  Ống 399
10 Lidocain  Ống 378
11 Alphachymotripsil  viên 1.040
12 Allopurinol viên 2.145
13 Diclofenac  Ống 1.000
14 Meloxicam  viên 102
15 Meloxicam  Ống 21.850
16 Meloxicam  viên 430
17 Paracetamol  viên 258
18 Paracetamol  Chai 17.325
19 Paracetamol  Chai 9.980
20 Paracetamol  viên 194
21 Paracetamol  viên 194
22 Paracetamol  viên 97
23 Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol viên 4.137
24 Piroxicam  Ống 3.800
25 Piroxicam  Ống 3.450
26 Methocabamol viên 945
27 Methocabamol viên 2.394
28 ibuprofen viên 5.200
29 ibuprofen viên 5.000
30 Glucosamin viên 1.400
31 Diphenhydramin  Ống 530
32 Diphenhydramin  Ống 504
33 Loratadin  viên 98
34 Loratadin  viên 2.048
35 Epineprin  Ống 1.764
36 Epineprin  Ống 1.298
37 Carbamazepin  viên 2.479
38 Carbamazepin  viên 1.554
39 Aciclovir viên 336
40 Amikacin  chai 49.980
41 Amoxicilin  viên 998
42 Amoxicilin  viên 1.090
43 Amoxicilin + acid clavulanic Gói 3.129
44 Cefadroxil  viên 783
45 Cefadroxil  viên 2.200
46 Cefalexin  viên 676
47 Cefalexin  viên 1.113
48 Cefalexin  viên 1.250
49 Cefalexin  viên 1.340
50 Cefalexin viên 670
51 Cefalexin  viên 3.636
52 Cefotaxim Lọ 12.390
53 Ceftazidim Lọ 9.990
54 Ceftazidim Lọ 9.990
55 Ceftriaxon Lọ 9.660
56 Ciprofloxacin  Lọ 2.020
57 Ciprofloxacin  Lọ 2.016
58 Ciprofloxacin  Lọ 1.985
59 Ciprofloxacin  Túi 38.450
60 Clarithromycin  viên 1.260
61 Azithromycin viên 2.850
62 Gentamicin  Tuýp 2.955
63 Metronidazol  viên 100
64 Metronidazol  viên 235
65 Metronidazol  Túi 24.850
66 Spiramycin  viên 712
67 Spiramycin  viên 1.195
68 Levofloxacin viên 1.315
69 Levofloxacin viên 1.050
70 Neomycin+Polymyxin+Nystatin viên 4.494
71 Itraconazol viên 7.350
72 Ketoconazol Tuýp 3.360
73 Itraconazol viên 1.600
74 Tranexamic acid  Ống 2.890
75 Tranexamic acid  Ống 1.764
76 Sắt sulfat + acid folic viên 483
77 Amiodaron hydroclorid viên 2.000
78 Amiodaron hydroclorid viên 6.750
79 Amiodaron hydroclorid viên 6.750
80 Amlodipin  viên 535
81 Amlodipin  viên 378
82 Lorsatan viên 1.323
83 Nicardipin ống 84.000
84 Nicardipin ống 84.000
85 Nicardipin ống 84.000
86 Atovastatin  viên 480
87 Atovastatin  viên 480
88 Atovastatin  viên 305
89 Atovastatin  viên 1.699
90 Acid acetylsalycylic Gói 1.900
91 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) viên 2.600
92 Nifedipin  viên 580
93 Nifedipin  0 504
94 Trimetazidin  viên 1.600
95 Trimetazidin  viên 1.800
96 Trimetazidin  viên 1.750
97 Perindopril + indapamid viên 1.600
98 Perindopril + indapamid viên 1.750
99 Piracetam  Ống 5.050
100 Piracetam  viên 1.330
101 Piracetam  viên 1.330
102 Piracetam  viên 1.330
103 Piracetam  viên 1.225
104 Acetyl leucin Ống 12.600
105 Acetyl leucin Ống 12.600
106 Acetyl leucin Ống 12.600
107 Meclofenoxat Lọ 57.500
108 Meclofenoxat Lọ 57.475
109 Meclofenoxat Lọ 57.475
110 Povidone iodine  Lọ 10.260
111 Povidone iodine  Lọ 10.000
112 Povidone iodine  Lọ 9.300
113 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) Lọ 10.000
114 Furosemid  Ống 890
115 Furosemid  viên 700
116 Furosemid  viên 110
117 Furosemid  viên 130
118 Alverin  viên 116
119 Alverin (citrat) + Simethicon viên 945
120 Alverin (citrat) + Simethicon viên 882
121 Drotaverin  Ống 2.850
122 Drotaverin  Ống 2.589
123 Drotaverin  Ống 2.500
124 Loperamid  viên 132
125 Loperamid  viên 118
126 Lactobacillus  Gói 735
127 Omeprazol  viên 248
128 Ranitidin ống 2.877
129 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gói 1.680
130 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gói 1.680
131 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon viên 1.300
132 Sorbitol  Gói 448
133 Silymarin viên 3.900
134 Pantoprazol viên 1.152
135 Gliclazid  viên 1.900
136 Gliclazid  viên 260
137 Gliclazid  viên 664
138 Gliclazid  viên 569
139 Gliclazid  viên 1.880
140 Meformin hydrroclorid  viên 400
141 Meformin hydrroclorid  viên 400
142 Meformin hydrroclorid  viên 1.200
143 Methyl Prednisolon  Lọ 7.434
144 Methyl Prednisolon  Lọ 6.100
145 Methyl Prednisolon  Lọ 5.980
146 Methyl Prednisolon  viên 767
147 Methyl Prednisolon  viên 705
148 Tolperison  Viên 1.197
149 Tolperison  Viên 1.197
150 Bromhexin Hydrochlorid Viên 499
151 N-acetylcystein  viên 710
152 Aminophilin Ống 10.815
153 Aminophilin Ống 11.829
154 Aminophilin Ống 11.829
155 Bromhexin Viên 498
156 Naphazolin  Lọ 28.500
157 Salbutamol Lọ 92.000
158 Salbutamol Lọ 93.000
159 Acid amin  Ống 16.800
160 Acid amin  Ống 16.800
161 Kali clorid viên 1.950
162 Kali clorid viên 2.100
163 Glucose  Chai 8.610
164 Glucose  Chai 8.925
165 Glucose  Chai 7.235
166 Glucose  Chai 10.500
167 Glucose  Chai 9.129
168 Natriclorid Chai 10.500
169 Natriclorid Chai 8.715
170 Natriclorid Chai 6.599
171 Ringerlactat  Chai 10.400
172 Ringerlactat  Chai 8.925
173 Ringerlactat  Chai 7.350
174 Nước cất pha tiêm  Ống 510
175 Nước cất pha tiêm  Ống 450
176 Nước cất pha tiêm  Ống 345
177 Nước cất pha tiêm  Ống 693
178 Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 Ống 20.000
179 Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 Ống 20.500
180 Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 viên 1.495
181 Vitamin B1 Ống 616
182 Vitamin B1 Ống 630
183 Vitamin B1 Ống 0
184 Vitamin B12  Ống 452
185 Vitamin E  viên 480
186 Cao đặc Actiso,  Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm  Viên 399
187 Mộc hương,Berberin viên 1.350
188 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Viên 1.365
189 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Viên 1.365
190 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Viên 1.470
191 Tỳ bà diệp, cát cánh,  Chai 23.100
192 Cao đinh lăng, Cao bạch quả  Viên 504
193 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa Viên 820
194 Kim Tiền thảo , Râu ngô  viên 315
195 Kim Tiền thảo , Râu ngô  viên 350
196 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Viên 1.250
197 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Viên 5.450
198 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Viên 5.439
199 Đương quy, bạch quả viên 1.530
200 Đương quy, bạch quả viên 1.490
201 Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm viên 650
202 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh Viên 987
203 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh Viên 1.400
204 Đảng sâm, Bạch truật,Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược,Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục,  Viên 840
205 Đảng sâm, Bạch truật,Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược,Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục,  Viên 1.080
206 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả viên 1.050
207 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả viên 924
208 Bạch truật  Gam 164
209 Cam thảo  Gam 188
210 Cát căn Gam 55
211 Cát cánh  Gam 282
212 Câu đằng  Gam 196
213 Cẩu tích  Gam 44
214 Đại táo  Gam 74
215 Đỗ trọng  Gam 132
216 Hoài sơn  Gam 106
217 Khương hoạt  Gam 1.296
218 Khương hoàng/Uất kim Gam 68
219 Liên nhục  Gam 92
220 Mẫu đơn bì Gam 184
221 Mộc qua  Gam 114
222 Ngưu tất  Gam 174
223 Phòng phong Gam 394
224 Phục thần  Gam 240
225 Sài hồ  Gam 536
226 Sinh địa  Gam 184
227 Sơn thù Gam 262
228 Tang ký sinh  Gam 38
229 Thổ phục linh  Gam 108
230 Thương truật  Gam 431
231 Tỳ giải  Gam 92
232 Tần giao  Gam 478
233 Táo nhân Gam 474
234 Thảo quyết minh Gam 42
235 Trạch tả  Gam 84
236 Tục đoạn Gam 212
237 Ý dĩ  Gam 94
238 Thiên niên kiện Gam 92
239 Huyết giác Gam 129
240 Bạch chỉ Gam 98
241 Quế chi  0 38
242 Ngải cứu Gam 44
243 Kinh giới Gam 67
244 Thương truật  Gam 522
245 Uy linh tiên Gam 366

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

BẢN ĐỒ

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây