STT |
Tên hoạt chất |
Đơn vị |
Đơn giá |
1 |
1 |
8 |
10 |
2 |
Morphin hydroclorid |
Ống |
3.140 |
3 |
Diazepam |
viên |
630 |
4 |
Diazepam |
viên |
1.260 |
5 |
Phenobarbital |
viên |
300 |
6 |
Atropin sulphat |
Ống |
525 |
7 |
Atropin sulphat |
Ống |
468 |
8 |
Atropin sulphat |
Ống |
465 |
9 |
Lidocain |
Ống |
399 |
10 |
Lidocain |
Ống |
378 |
11 |
Alphachymotripsil |
viên |
1.040 |
12 |
Allopurinol |
viên |
2.145 |
13 |
Diclofenac |
Ống |
1.000 |
14 |
Meloxicam |
viên |
102 |
15 |
Meloxicam |
Ống |
21.850 |
16 |
Meloxicam |
viên |
430 |
17 |
Paracetamol |
viên |
258 |
18 |
Paracetamol |
Chai |
17.325 |
19 |
Paracetamol |
Chai |
9.980 |
20 |
Paracetamol |
viên |
194 |
21 |
Paracetamol |
viên |
194 |
22 |
Paracetamol |
viên |
97 |
23 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
viên |
4.137 |
24 |
Piroxicam |
Ống |
3.800 |
25 |
Piroxicam |
Ống |
3.450 |
26 |
Methocabamol |
viên |
945 |
27 |
Methocabamol |
viên |
2.394 |
28 |
ibuprofen |
viên |
5.200 |
29 |
ibuprofen |
viên |
5.000 |
30 |
Glucosamin |
viên |
1.400 |
31 |
Diphenhydramin |
Ống |
530 |
32 |
Diphenhydramin |
Ống |
504 |
33 |
Loratadin |
viên |
98 |
34 |
Loratadin |
viên |
2.048 |
35 |
Epineprin |
Ống |
1.764 |
36 |
Epineprin |
Ống |
1.298 |
37 |
Carbamazepin |
viên |
2.479 |
38 |
Carbamazepin |
viên |
1.554 |
39 |
Aciclovir |
viên |
336 |
40 |
Amikacin |
chai |
49.980 |
41 |
Amoxicilin |
viên |
998 |
42 |
Amoxicilin |
viên |
1.090 |
43 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Gói |
3.129 |
44 |
Cefadroxil |
viên |
783 |
45 |
Cefadroxil |
viên |
2.200 |
46 |
Cefalexin |
viên |
676 |
47 |
Cefalexin |
viên |
1.113 |
48 |
Cefalexin |
viên |
1.250 |
49 |
Cefalexin |
viên |
1.340 |
50 |
Cefalexin |
viên |
670 |
51 |
Cefalexin |
viên |
3.636 |
52 |
Cefotaxim |
Lọ |
12.390 |
53 |
Ceftazidim |
Lọ |
9.990 |
54 |
Ceftazidim |
Lọ |
9.990 |
55 |
Ceftriaxon |
Lọ |
9.660 |
56 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
2.020 |
57 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
2.016 |
58 |
Ciprofloxacin |
Lọ |
1.985 |
59 |
Ciprofloxacin |
Túi |
38.450 |
60 |
Clarithromycin |
viên |
1.260 |
61 |
Azithromycin |
viên |
2.850 |
62 |
Gentamicin |
Tuýp |
2.955 |
63 |
Metronidazol |
viên |
100 |
64 |
Metronidazol |
viên |
235 |
65 |
Metronidazol |
Túi |
24.850 |
66 |
Spiramycin |
viên |
712 |
67 |
Spiramycin |
viên |
1.195 |
68 |
Levofloxacin |
viên |
1.315 |
69 |
Levofloxacin |
viên |
1.050 |
70 |
Neomycin+Polymyxin+Nystatin |
viên |
4.494 |
71 |
Itraconazol |
viên |
7.350 |
72 |
Ketoconazol |
Tuýp |
3.360 |
73 |
Itraconazol |
viên |
1.600 |
74 |
Tranexamic acid |
Ống |
2.890 |
75 |
Tranexamic acid |
Ống |
1.764 |
76 |
Sắt sulfat + acid folic |
viên |
483 |
77 |
Amiodaron hydroclorid |
viên |
2.000 |
78 |
Amiodaron hydroclorid |
viên |
6.750 |
79 |
Amiodaron hydroclorid |
viên |
6.750 |
80 |
Amlodipin |
viên |
535 |
81 |
Amlodipin |
viên |
378 |
82 |
Lorsatan |
viên |
1.323 |
83 |
Nicardipin |
ống |
84.000 |
84 |
Nicardipin |
ống |
84.000 |
85 |
Nicardipin |
ống |
84.000 |
86 |
Atovastatin |
viên |
480 |
87 |
Atovastatin |
viên |
480 |
88 |
Atovastatin |
viên |
305 |
89 |
Atovastatin |
viên |
1.699 |
90 |
Acid acetylsalycylic |
Gói |
1.900 |
91 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
viên |
2.600 |
92 |
Nifedipin |
viên |
580 |
93 |
Nifedipin |
0 |
504 |
94 |
Trimetazidin |
viên |
1.600 |
95 |
Trimetazidin |
viên |
1.800 |
96 |
Trimetazidin |
viên |
1.750 |
97 |
Perindopril + indapamid |
viên |
1.600 |
98 |
Perindopril + indapamid |
viên |
1.750 |
99 |
Piracetam |
Ống |
5.050 |
100 |
Piracetam |
viên |
1.330 |
101 |
Piracetam |
viên |
1.330 |
102 |
Piracetam |
viên |
1.330 |
103 |
Piracetam |
viên |
1.225 |
104 |
Acetyl leucin |
Ống |
12.600 |
105 |
Acetyl leucin |
Ống |
12.600 |
106 |
Acetyl leucin |
Ống |
12.600 |
107 |
Meclofenoxat |
Lọ |
57.500 |
108 |
Meclofenoxat |
Lọ |
57.475 |
109 |
Meclofenoxat |
Lọ |
57.475 |
110 |
Povidone iodine |
Lọ |
10.260 |
111 |
Povidone iodine |
Lọ |
10.000 |
112 |
Povidone iodine |
Lọ |
9.300 |
113 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
Lọ |
10.000 |
114 |
Furosemid |
Ống |
890 |
115 |
Furosemid |
viên |
700 |
116 |
Furosemid |
viên |
110 |
117 |
Furosemid |
viên |
130 |
118 |
Alverin |
viên |
116 |
119 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
viên |
945 |
120 |
Alverin (citrat) + Simethicon |
viên |
882 |
121 |
Drotaverin |
Ống |
2.850 |
122 |
Drotaverin |
Ống |
2.589 |
123 |
Drotaverin |
Ống |
2.500 |
124 |
Loperamid |
viên |
132 |
125 |
Loperamid |
viên |
118 |
126 |
Lactobacillus |
Gói |
735 |
127 |
Omeprazol |
viên |
248 |
128 |
Ranitidin |
ống |
2.877 |
129 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Gói |
1.680 |
130 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Gói |
1.680 |
131 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
viên |
1.300 |
132 |
Sorbitol |
Gói |
448 |
133 |
Silymarin |
viên |
3.900 |
134 |
Pantoprazol |
viên |
1.152 |
135 |
Gliclazid |
viên |
1.900 |
136 |
Gliclazid |
viên |
260 |
137 |
Gliclazid |
viên |
664 |
138 |
Gliclazid |
viên |
569 |
139 |
Gliclazid |
viên |
1.880 |
140 |
Meformin hydrroclorid |
viên |
400 |
141 |
Meformin hydrroclorid |
viên |
400 |
142 |
Meformin hydrroclorid |
viên |
1.200 |
143 |
Methyl Prednisolon |
Lọ |
7.434 |
144 |
Methyl Prednisolon |
Lọ |
6.100 |
145 |
Methyl Prednisolon |
Lọ |
5.980 |
146 |
Methyl Prednisolon |
viên |
767 |
147 |
Methyl Prednisolon |
viên |
705 |
148 |
Tolperison |
Viên |
1.197 |
149 |
Tolperison |
Viên |
1.197 |
150 |
Bromhexin Hydrochlorid |
Viên |
499 |
151 |
N-acetylcystein |
viên |
710 |
152 |
Aminophilin |
Ống |
10.815 |
153 |
Aminophilin |
Ống |
11.829 |
154 |
Aminophilin |
Ống |
11.829 |
155 |
Bromhexin |
Viên |
498 |
156 |
Naphazolin |
Lọ |
28.500 |
157 |
Salbutamol |
Lọ |
92.000 |
158 |
Salbutamol |
Lọ |
93.000 |
159 |
Acid amin |
Ống |
16.800 |
160 |
Acid amin |
Ống |
16.800 |
161 |
Kali clorid |
viên |
1.950 |
162 |
Kali clorid |
viên |
2.100 |
163 |
Glucose |
Chai |
8.610 |
164 |
Glucose |
Chai |
8.925 |
165 |
Glucose |
Chai |
7.235 |
166 |
Glucose |
Chai |
10.500 |
167 |
Glucose |
Chai |
9.129 |
168 |
Natriclorid |
Chai |
10.500 |
169 |
Natriclorid |
Chai |
8.715 |
170 |
Natriclorid |
Chai |
6.599 |
171 |
Ringerlactat |
Chai |
10.400 |
172 |
Ringerlactat |
Chai |
8.925 |
173 |
Ringerlactat |
Chai |
7.350 |
174 |
Nước cất pha tiêm |
Ống |
510 |
175 |
Nước cất pha tiêm |
Ống |
450 |
176 |
Nước cất pha tiêm |
Ống |
345 |
177 |
Nước cất pha tiêm |
Ống |
693 |
178 |
Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 |
Ống |
20.000 |
179 |
Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 |
Ống |
20.500 |
180 |
Vitamin B1 +Vitamin B6 +Vitamin B12 |
viên |
1.495 |
181 |
Vitamin B1 |
Ống |
616 |
182 |
Vitamin B1 |
Ống |
630 |
183 |
Vitamin B1 |
Ống |
0 |
184 |
Vitamin B12 |
Ống |
452 |
185 |
Vitamin E |
viên |
480 |
186 |
Cao đặc Actiso, Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm |
Viên |
399 |
187 |
Mộc hương,Berberin |
viên |
1.350 |
188 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
Viên |
1.365 |
189 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
Viên |
1.365 |
190 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
Viên |
1.470 |
191 |
Tỳ bà diệp, cát cánh, |
Chai |
23.100 |
192 |
Cao đinh lăng, Cao bạch quả |
Viên |
504 |
193 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa |
Viên |
820 |
194 |
Kim Tiền thảo , Râu ngô |
viên |
315 |
195 |
Kim Tiền thảo , Râu ngô |
viên |
350 |
196 |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi |
Viên |
1.250 |
197 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Viên |
5.450 |
198 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Viên |
5.439 |
199 |
Đương quy, bạch quả |
viên |
1.530 |
200 |
Đương quy, bạch quả |
viên |
1.490 |
201 |
Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm |
viên |
650 |
202 |
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh |
Viên |
987 |
203 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
Viên |
1.400 |
204 |
Đảng sâm, Bạch truật,Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược,Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục, |
Viên |
840 |
205 |
Đảng sâm, Bạch truật,Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược,Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục, |
Viên |
1.080 |
206 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả |
viên |
1.050 |
207 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả |
viên |
924 |
208 |
Bạch truật |
Gam |
164 |
209 |
Cam thảo |
Gam |
188 |
210 |
Cát căn |
Gam |
55 |
211 |
Cát cánh |
Gam |
282 |
212 |
Câu đằng |
Gam |
196 |
213 |
Cẩu tích |
Gam |
44 |
214 |
Đại táo |
Gam |
74 |
215 |
Đỗ trọng |
Gam |
132 |
216 |
Hoài sơn |
Gam |
106 |
217 |
Khương hoạt |
Gam |
1.296 |
218 |
Khương hoàng/Uất kim |
Gam |
68 |
219 |
Liên nhục |
Gam |
92 |
220 |
Mẫu đơn bì |
Gam |
184 |
221 |
Mộc qua |
Gam |
114 |
222 |
Ngưu tất |
Gam |
174 |
223 |
Phòng phong |
Gam |
394 |
224 |
Phục thần |
Gam |
240 |
225 |
Sài hồ |
Gam |
536 |
226 |
Sinh địa |
Gam |
184 |
227 |
Sơn thù |
Gam |
262 |
228 |
Tang ký sinh |
Gam |
38 |
229 |
Thổ phục linh |
Gam |
108 |
230 |
Thương truật |
Gam |
431 |
231 |
Tỳ giải |
Gam |
92 |
232 |
Tần giao |
Gam |
478 |
233 |
Táo nhân |
Gam |
474 |
234 |
Thảo quyết minh |
Gam |
42 |
235 |
Trạch tả |
Gam |
84 |
236 |
Tục đoạn |
Gam |
212 |
237 |
Ý dĩ |
Gam |
94 |
238 |
Thiên niên kiện |
Gam |
92 |
239 |
Huyết giác |
Gam |
129 |
240 |
Bạch chỉ |
Gam |
98 |
241 |
Quế chi |
0 |
38 |
242 |
Ngải cứu |
Gam |
44 |
243 |
Kinh giới |
Gam |
67 |
244 |
Thương truật |
Gam |
522 |
245 |
Uy linh tiên |
Gam |
366 |