Bệnh viện Phục hồi chức năng Thái Bình

https://bvphcnthaibinh.vn


BẢNG GIÁ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÁI BÌNH

BẢNG GIÁ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÁI BÌNH
 
STT HOAT_CHAT DON_VI_TINH DON_GIA
1 Atropin sulfat Ống 468
2 Lidocain (hydroclorid) Ống 435
3 Morphin (hydroclorid, sulfat) Ống 3780
4 Alpha chymotrypsin Viên 1220
5 Celecoxib Viên 386
6 Celecoxib Viên 5481
7 Colchicin Viên 268
8 Diclofenac tube 7200
9 Glucosamin Viên 180
10 Glucosamin Viên 2618
11 Ketorolac Ống 7200
12 Meloxicam Viên 295
13 Methocarbamol Viên 1323
14 Paracetamol gói 1100
15 Paracetamol Chai 17325
16 Paracetamol Lọ 44900
17 Paracetamol Viên 535
18 Paracetamol + chlorpheniramin Viên 97
19 Paracetamol + ibuprofen Viên 395
20 Piroxicam Lọ 4935
21 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Viên 27
22 Diphenhydramin Ống 515
23 Epinephrin (adrenalin) Ống 1995
24 Loratadin Viên 99
25 Phenobarbital Viên 200
26 Aciclovir Tuýp 4620
27 Aciclovir Viên 342
28 Amoxicilin Gói 530
29 Amoxicilin Viên 489
30 Amoxicilin Viên 2380
31 Cefadroxil Viên 2100
32 Cefadroxil Viên 783,3
33 Cefalexin Viên 680
34 Cefalexin Viên 1250
35 Cefazolin Lọ 24920
36 Cefotaxim Lọ 8650
37 Cefotaxim Lọ 25300
38 Ceftazidim Lọ 23000
39 Ceftazidim Lọ 8715
40 Cefuroxim Viên 1972
41 Ciprofloxacin Lọ 2436
42 Ciprofloxacin Túi 44500
43 Ciprofloxacin Viên 477
44 Clarithromycin Viên 1281
45 Clarithromycin Viên 2190
46 Cloramphenicol Lọ 1491
47 Hydrocortison acetat+ chloramphenicol Tuýp 3799
48 Fluconazol Viên 2250
49 Gentamicin Tuýp 2955
50 Ketoconazol Tube 3486
51 Metronidazol Viên 450
52 Metronidazol Viên 100
53 Metronidazol Túi 29500
54 Metronidazol Chai 9135
55 Nystatin + neomycin + polymyxin B Viên 4494
56 Ofloxacin Chai 2940
57 Ofloxacin Chai 2940
58 Spiramycin Viên 1249
59 Spiramycin + metronidazol Viên 780
60 Sulfamethoxazol + trimethoprim Viên 450
61 Tobramycin Lọ 17000
62 Tobramycin Lọ 3381
63 Phytomenadion (vitamin K1) Ống 1407
64 Sắt fumarat + acid folic Viên 504
65 Sắt sulfat + folic acid Viên 546
66 Tranexamic acid Ống 2890
67 Acetylsalicylic acid Gói 1150
68 Acetylsalicylic acid Viên 450
69 Adenosin Triphosphat Viên 390
70 Amlodipin Viên 555
71 Amlodipin Viên 233
72 Atorvastatin Viên 850
73 Clopidogrel Viên 1387
74 Digoxin Viên 714
75 Enalapril Viên 400
76 Gemfibrozil Viên 4500
77 Glyceryl trinitrat Viên 1300
78 Glyceryl trinitrat Viên 1700
79 Ginkgo biloba Viên 420
80 Heptaminol (hydroclorid) Viên 838
81 Panax notoginseng saponins Viên 7300
82 Piracetam Ống 1350
83 Piracetam Viên 199
84 Piracetam Ống 5050
85 Piracetam Viên 1405
86 Piracetam Ống 9500
87 Trimetazidin Viên 550
88 Vinpocetin viên 1199
89 Nước oxy già Lọ 1100
90 Povidon iodin Lọ 10260
91 Furosemid Ống 4200
92 Furosemid Ống 1071
93 Furosemid Viên 147
94 Spironolacton Viên 798
95 Spironolacton + Furosemid Viên 2600
96 Acetyl leucin Ống 12700
97 Alverin (citrat) + Simethicon Viên 945
98 Alverin citrat Viên 105
99 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Gói 1995
100 Bacillus subtilis Ống 5250
101 Cimetidin Ống 16800
102 Cimetidin Ống 1869
103 Diosmectit gói 735
104 Diosmectit Gói 3475
105 Drotaverin clohydrat Ống 2850
106 Drotaverin clohydrat Viên 197
107 Lactobacillus acidophilus Gói 1480
108 Lactobacillus acidophilus Gói 748
109 Loperamid Viên 132
110 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd gói 2190
111 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gói 2850
112 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan Gói 700
113 Omeprazol Viên 290
114 Ranitidin Viên 695
115 Sorbitol Gói 441
116 Sucralfat Gói 2100
117 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin Tube 3799
118 Gliclazid Viên 2667
119 Gliclazid Viên 399
120 Metformin Viên 379
121 Methyl prednisolon Lọ 8400
122 Methyl prednisolon Lọ 33100
123 Methyl prednisolon Viên 890
124 Prednisolon acetat Viên 104
125 Tolperison Viên 1197
126 Acetazolamid Viên 680
127 Naphazolin Lọ 2030
128 Natri clorid Lọ 1200
129 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Lọ 37000
130 Timolol Lọ 42200
131 Carbamazepin Viên 840
132 Carbamazepin Viên 3661
133 Diazepam Ống 7665
134 Diazepam Viên 630
135 Diazepam Viên 200
136 Meclophenoxat Lọ 45000
137 Meclophenoxat Lọ 58000
138 Rotundin Viên 314
139 Aminophylin Ống 10815
140 Bromhexin (hydroclorid) Viên 620
141 Budesonid Ống 9900
142 Codein + terpin hydrat Viên 350
143 Codein + terpin hydrat Viên 184
144 N-acetylcystein gói 373
145 N-acetylcystein Viên 1400
146 Salbutamol (sulfat) Ống 4242
147 Salbutamol (sulfat) Ống 8400
148 Salbutamol (sulfat) Chai 50000
149 Theophylin Viên 1636
150 Acid amin* Ống 16800
151 Calci clorid Ống 1000
152 Glucose Chai 8610
153 Glucose Chai 9870
154 Glucose-lactat Chai 11550
155 Kali clorid Viên 1950
156 Manitol Chai 17199
157 Nước cất pha tiêm Ống 510
158 Ringer lactat Chai 8925
159 Ringer lactat Chai 8925
160 Calci carbonat + vitamin D3 Viên 394
161 Calci carbonat + vitamin D3 Viên 1100
162 Calcitriol Viên 2600
163 Calcitriol Viên 364
164 Lysin + Vitamin + Khoáng chất lọ 35000
165 Mecobalamin Viên 1684
166 Vitamin A + D Viên 315
167 Vitamin B1 Ống 630
168 Vitamin B1 Viên 210
169 Vitamin B1 + B6 + B12 Lọ 7917
170 Vitamin B12 Ống 473
171 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Viên 125
172 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Viên 970
173 Vitamin C + rutine Viên 2500
174 Vitamin E Viên 1800
175 Vitamin E viên 500
176 Vitamin PP Viên 163
177 Amiodaron (hydroclorid) Viên 6750
178 Drotaverin clohydrat Ống 5306
179 Ketoconazol Tuýp 17699
180 Methyl prednisolon Viên 983
181 Methyl prednisolon Lọ 33100
182 Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc Viên 242
183 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Ống 3799
184 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm Gói 3900
185 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Viên 6450
186 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Viên 1383,9
187 Đinh lăng, Bạch quả Viên 525
188 đương quy, bạch quả Viên 1281
189 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Viên 275
190 Kim tiền thảo Viên 195
191 Kim tiền thảo, Râu ngô Viên 420
192 Lá sen,Vông nem,  Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ Viên 1155
193 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất Viên 840
194 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì Gói 3100
195 Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi Viên 1800
196 Mộc hương,Berberin,Bạch thược, Ngô thù du. Viên 1260
197 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa, Đan sâm. Viên 780
198 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân Chai 18000
199 Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương Ống 5500
200 Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả,Phục linh, Sơn thù,Phụ tử chế,Quế nhục Viên 945
201 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả Túi 1400
202 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol Chai 23100
203 Calci clorid Ống 984
204 Codein + terpin hydrat Viên 184
205 Bạch chỉ Gam 98,7
206 Kinh giới Gam 65,5
207 Quế chi Gam 42
208 Tế tân Gam 556,5
209 Cát căn Gam 54,6
210 Cúc hoa Gam 345
211 Mạn kinh tử Gam 98,3
212 Sài hồ Gam 561,8
213 Thăng ma Gam 328,6
214 Độc hoạt Gam 176,8
215 Khương hoạt Gam 1100
216 Mộc qua Gam 142
217 Phòng phong Gam 577,5
218 Tang chi Gam 40
219 Tang ký sinh Gam 35,75
220 Tần giao Gam 588
221 Thiên niên kiện Gam 69,3
222 Uy linh tiên Gam 269
223 Can khương Gam 99,5
224 Đại hồi Gam 112
225 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) Gam 352
226 Quế nhục Gam 92,8
227 Kim ngân hoa Gam 340,2
228 Thổ phục linh Gam 90
229 Huyền sâm Gam 160
230 Tri mẫu Gam 210
231 Hoàng bá Gam 182
232 Hoàng cầm Gam 282,6
233 Hoàng liên Gam 856
234 Mẫu đơn bì Gam 231
235 Sinh địa Gam 138,6
236 Xích thược Gam 280
237 Cát cánh Gam 294
238 Câu đằng Gam 186
239 Thiên ma Gam 668,6
240 Liên tâm Gam 189
241 Phục thần Gam 294
242 Táo nhân Gam 336
243 Thảo quyết minh Gam 45
244 Viễn chí Gam 798
245 Hậu phác nam Gam 46,2
246 Hương phụ Gam 94,5
247 Mộc hương Gam 159,5
248 Sa nhân Gam 520,8
249 Trần bì Gam 83
250 Đan sâm Gam 225
251 Hồng hoa Gam 578
252 Huyết giác Gam 119,7
253 Kê huyết đằng Gam 42
254 Khương hoàng/Uất kim Gam 94,5
255 Ngưu tất Gam 126
256 Xuyên khung Gam 164
257 Hoè hoa Gam 135,6
258 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) Gam 188
259 Kim tiền thảo Gam 75,8
260 Trạch tả Gam 102,9
261 Tỳ giải Gam 84
262 Ý dĩ Gam 78
263 Thương truật Gam 404
264 Liên nhục Gam 96
265 Sơn thù Gam 212
266 Tô ngạnh Gam 80
267 Bạch thược Gam 184
268 Đương quy (Toàn quy) Gam 395
269 Hà thủ ô đỏ Gam 162
270 Long nhãn Gam 210
271 Thục địa Gam 118
272 Câu kỷ tử Gam 220
273 Mạch môn Gam 136,5
274 Sa sâm Gam 308
275 Ba kích Gam 568,9
276 Cẩu tích Gam 44,1
277 Cốt toái bổ Gam 100,8
278 Dâm dương hoắc Gam 252
279 Đỗ trọng Gam 130,2
280 Ích trí nhân Gam 568
281 Nhục thung dung Gam 1050
282 Tục đoạn Gam 205,8
283 Bạch truật Gam 251
284 Cam thảo Gam 252,6
285 Đại táo Gam 94,5
286 Đảng sâm Gam 440,5
287 Hoài sơn Gam 126
288 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Gam 205
289 Natri clorid Chai 7098
290 Kinh giới Gam 65,5
291 Mạn kinh tử Gam 98,3
292 Sài hồ Gam 561,8
293 Thăng ma Gam 328,6
294 Can khương Gam 99,5
295 Đại hồi Gam 112
296 Quế nhục Gam 92,8
297 Hoàng bá Gam 182
298 Hoàng cầm Gam 282,6
299 Hoàng liên Gam 856
300 Thiên ma Gam 668,6
301 Mộc hương Gam 159,5
302 Sa nhân Gam 520,8
303 Hoè hoa Gam 135,6
304 Kim tiền thảo Gam 75,8
305 Đương quy (Toàn quy) Gam 395
306 Ba kích Gam 568,9
307 Cam thảo Gam 252,6
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây