| STT |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
| 1 |
Khám bệnh |
Lượt |
37500 |
| 10 |
Điện tim thường |
Lượt |
35400 |
| 11 |
Đo Lưu huyết não |
Lượt |
46000 |
| 12 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lượt |
35600 |
| 13 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lượt |
13000 |
| 14 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lượt |
13000 |
| 15 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lượt |
35600 |
| 16 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lượt |
41500 |
| 17 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lượt |
19500 |
| 18 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lượt |
29500 |
| 19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 20 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 21 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 22 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lượt |
21800 |
| 23 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lượt |
27300 |
| 24 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 25 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 26 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 28 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lượt |
13000 |
| 29 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lượt |
102000 |
| 30 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 31 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
Lượt |
16400 |
| 32 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
27300 |
| 33 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lượt |
27300 |
| 34 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 35 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 36 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lượt |
21800 |
| 37 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lượt |
27300 |
| 38 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lượt |
49300 |
| 39 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lượt |
49300 |
| 40 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lượt |
49300 |
| 41 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lượt |
49300 |
| 42 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lượt |
49300 |
| 43 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lượt |
49300 |
| 44 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lượt |
49300 |
| 45 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lượt |
49300 |
| 46 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lượt |
49300 |
| 47 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lượt |
49300 |
| 48 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lượt |
49300 |
| 49 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lượt |
49300 |
| 50 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lượt |
49300 |
| 51 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lượt |
49300 |
| 52 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lượt |
49300 |
| 53 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 54 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] |
Lượt |
68300 |
| 55 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Trái] |
Lượt |
68300 |
| 56 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Phải] |
Lượt |
68300 |
| 57 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Trái] |
Lượt |
68300 |
| 58 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Phải] |
Lượt |
68300 |
| 59 |
Chụp Xquang mỏm trâm [Trái] |
Lượt |
68300 |
| 60 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lượt |
68300 |
| 61 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phải] |
Lượt |
68300 |
| 62 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [trái] |
Lượt |
68300 |
| 63 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[phải] |
Lượt |
68300 |
| 64 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[trái] |
Lượt |
68300 |
| 65 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[phải] |
Lượt |
68300 |
| 66 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[trái] |
Lượt |
68300 |
| 67 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[phải] |
Lượt |
68300 |
| 68 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[trái] |
Lượt |
68300 |
| 69 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[phải] |
Lượt |
68300 |
| 70 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[trái] |
Lượt |
68300 |
| 71 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[thẳng] |
Lượt |
68300 |
| 72 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 73 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 74 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[trái] |
Lượt |
68300 |
| 75 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 76 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 77 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 78 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 79 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 80 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 81 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 82 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 83 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 84 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 85 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 86 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 87 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 88 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 89 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 90 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 91 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 92 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 93 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 94 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 95 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 96 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Phải] |
Lượt |
68300 |
| 97 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[Trái] |
Lượt |
68300 |
| 98 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 99 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lượt |
100000 |
| 100 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lượt |
68300 |
| 101 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lượt |
68300 |
| 102 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lượt |
68300 |
| 103 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 104 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lượt |
68300 |
| 105 |
Chụp Xquang Schuller |
Lượt |
68300 |
| 106 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lượt |
68300 |
| 107 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lượt |
68300 |
| 108 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lượt |
18900 |
| 109 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 110 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lượt |
68300 |
| 111 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lượt |
68300 |
| 112 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lượt |
68300 |
| 113 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lượt |
68300 |
| 114 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 115 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 116 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lượt |
100000 |
| 117 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lượt |
68300 |
| 118 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lượt |
125000 |
| 119 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lượt |
100000 |
| 120 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 121 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lượt |
68300 |
| 122 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 123 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 124 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 125 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 126 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lượt |
100000 |
| 127 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lượt |
68300 |
| 128 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 129 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 130 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lượt |
100000 |
| 131 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 132 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lượt |
68300 |
| 133 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lượt |
68300 |
| 134 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 135 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 136 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lượt |
125000 |
| 137 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lượt |
68300 |
| 138 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 139 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] |
Lượt |
68300 |
| 140 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lượt |
100000 |
| 141 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 142 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lượt |
68300 |
| 143 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 144 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 145 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 146 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 147 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 148 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 149 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lượt |
68300 |
| 150 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 151 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 152 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 153 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lượt |
68300 |
| 154 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 155 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 156 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 157 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lượt |
68300 |
| 158 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 159 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 160 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 161 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 162 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 163 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lượt |
100000 |
| 164 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 165 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lượt |
68300 |
| 166 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 167 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 168 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[phải] |
Lượt |
100000 |
| 169 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[trái] |
Lượt |
68300 |
| 170 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
100000 |
| 171 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lượt |
68300 |
| 172 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 173 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 174 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lượt |
125000 |
| 175 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 176 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lượt |
68300 |
| 177 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lượt |
100000 |
| 178 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lượt |
68300 |
| 179 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lượt |
100000 |
| 180 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 181 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lượt |
100000 |
| 182 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lượt |
68300 |
| 183 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lượt |
68300 |
| 184 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lượt |
68300 |
| 185 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
Lượt |
100000 |
| 186 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Lượt |
68300 |
| 187 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lượt |
69300 |
| 188 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lượt |
69300 |
| 189 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Lượt |
69300 |
| 190 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lượt |
71400 |
| 191 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lượt |
85900 |
| 192 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lượt |
69300 |
| 193 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lượt |
31100 |
| 194 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
Lượt |
70100 |
| 195 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lượt |
69300 |
| 196 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lượt |
71400 |
| 197 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Lượt |
69300 |
| 198 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Lượt |
69300 |
| 199 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lượt |
69300 |
| 200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lượt |
69300 |
| 201 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lượt |
69300 |
| 202 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Lượt |
69300 |
| 203 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lượt |
69300 |
| 204 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Lượt |
69300 |
| 205 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lượt |
69300 |
| 206 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lượt |
70100 |
| 207 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lượt |
71400 |
| 208 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lượt |
69300 |
| 209 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lượt |
71400 |
| 210 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Lượt |
69300 |
| 211 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lượt |
69300 |
| 212 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lượt |
69300 |
| 213 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lượt |
69300 |
| 214 |
Thuỷ châm điều trị stress |
Lượt |
70100 |
| 215 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Lượt |
71400 |
| 216 |
Cắt chỉ |
Lượt |
35600 |
| 217 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lượt |
69300 |
| 218 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Lượt |
69300 |
| 219 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lượt |
69300 |
| 220 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lượt |
69300 |
| 221 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lượt |
69300 |
| 222 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lượt |
69300 |
| 223 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lượt |
69300 |
| 224 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lượt |
412000 |
| 225 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lượt |
85900 |
| 226 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lượt |
71400 |
| 227 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lượt |
419000 |
| 228 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
Lượt |
70100 |
| 229 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lượt |
70100 |
| 230 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lượt |
94300 |
| 231 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
Lượt |
70100 |
| 232 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
Lượt |
70100 |
| 233 |
Hào châm |
Lượt |
69400 |
| 234 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lượt |
637000 |
| 235 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lượt |
69300 |
| 236 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lượt |
69300 |
| 237 |
Sắc thuốc thang |
Lượt |
13100 |
| 238 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Lượt |
69300 |
| 239 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lượt |
70100 |
| 240 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lượt |
69300 |
| 241 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lượt |
71400 |
| 242 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lượt |
70100 |
| 243 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
Lượt |
70100 |
| 244 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lượt |
70100 |
| 245 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Lượt |
71400 |
| 246 |
Đặt sonde hậu môn |
Lượt |
85900 |
| 247 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lượt |
69300 |
| 248 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lượt |
71400 |
| 249 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lượt |
21100 |
| 250 |
Thụt giữ |
Lượt |
85900 |
| 251 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lượt |
348000 |
| 252 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lượt |
71400 |
| 253 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
Lượt |
71400 |
| 254 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lượt |
70100 |
| 255 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Lượt |
70100 |
| 256 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lượt |
69300 |
| 257 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Lượt |
69300 |
| 258 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lượt |
36300 |
| 259 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lượt |
412000 |
| 260 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lượt |
71400 |
| 261 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Lượt |
71400 |
| 262 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lượt |
70100 |
| 263 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
Lượt |
70100 |
| 264 |
Thụt tháo phân |
Lượt |
85900 |
| 265 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
Lượt |
70100 |
| 266 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
Lượt |
70100 |
| 267 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lượt |
46700 |
| 268 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lượt |
71400 |
| 269 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lượt |
70100 |
| 270 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lượt |
70100 |
| 271 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lượt |
71400 |
| 272 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lượt |
248000 |
| 273 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
Lượt |
323000 |
| 274 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
Lượt |
184000 |
| 275 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lượt |
184000 |
| 276 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lượt |
70100 |
| 277 |
Khâu vết rách vành tai |
Lượt |
184000 |
| 278 |
Chích áp xe vú |
Lượt |
230000 |
| 279 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lượt |
248000 |
| 280 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lượt |
268000 |
| 281 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lượt |
184000 |
| 282 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lượt |
327000 |
| 283 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Lượt |
37300 |
| 284 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lượt |
46700 |
| 285 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Lượt |
46700 |
| 286 |
Điều trị bằng từ trường |
Lượt |
39700 |
| 287 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Lượt |
70100 |
| 288 |
Điều trị bằng Parafin |
Lượt |
43700 |
| 289 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lượt |
48700 |
| 290 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lượt |
267000 |
| 291 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lượt |
71400 |
| 292 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lượt |
69300 |
| 293 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lượt |
71400 |
| 294 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lượt |
70100 |
| 295 |
Điện châm điều trị trĩ |
Lượt |
71400 |
| 296 |
Nhĩ châm |
Lượt |
69400 |
| 297 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lượt |
32300 |
| 298 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lượt |
69300 |
| 299 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lượt |
36300 |
| 300 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lượt |
71400 |
| 301 |
Rạch áp xe mi |
Lượt |
197000 |
| 302 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Lượt |
70100 |
| 303 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lượt |
65200 |
| 304 |
Điện châm điều trị bí đái |
Lượt |
71400 |
| 305 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
Lượt |
70100 |
| 306 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
Lượt |
70100 |
| 307 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lượt |
71400 |
| 308 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lượt |
70100 |
| 309 |
Khâu củng mạc |
Lượt |
827000 |
| 310 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lượt |
394000 |
| 311 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
Lượt |
70100 |
| 312 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lượt |
51400 |
| 313 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lượt |
51400 |
| 314 |
Tập vận động thụ động |
Lượt |
51400 |
| 315 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lượt |
51400 |
| 316 |
Tập vận động có kháng trở |
Lượt |
51400 |
| 317 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lượt |
51400 |
| 318 |
Bơm thông lệ đạo |
Lượt |
98600 |
| 319 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lượt |
88400 |
| 320 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lượt |
88400 |
| 321 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lượt |
70100 |
| 322 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lượt |
60000 |
| 323 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
Lượt |
71400 |
| 324 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lượt |
70100 |
| 325 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lượt |
267000 |
| 326 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lượt |
412000 |
| 327 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lượt |
412000 |
| 328 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lượt |
81000 |
| 329 |
Điện châm |
Lượt |
71400 |
| 330 |
Điện châm điều trị bại não |
Lượt |
71400 |
| 331 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lượt |
69300 |
| 332 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lượt |
71400 |
| 333 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lượt |
69300 |
| 334 |
Điện châm điều trị lác |
Lượt |
71400 |
| 335 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lượt |
71400 |
| 336 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lượt |
70100 |
| 337 |
Điều trị tủy lại |
Lượt |
966000 |
| 338 |
Mai hoa châm |
Lượt |
69400 |
| 339 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
Lượt |
70100 |
| 340 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lượt |
69300 |
| 341 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lượt |
71400 |
| 342 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lượt |
35000 |
| 343 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lượt |
69300 |
| 344 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lượt |
412000 |
| 345 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lượt |
71400 |
| 346 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
Lượt |
70100 |
| 347 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Lượt |
412000 |
| 348 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lượt |
652000 |
| 349 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lượt |
184000 |
| 350 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lượt |
139000 |
| 351 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lượt |
139000 |
| 352 |
Thay băng |
Lượt |
139000 |
| 353 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lượt |
85000 |
| 354 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lượt |
348000 |
| 355 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lượt |
348000 |
| 356 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lượt |
348000 |
| 357 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lượt |
348000 |
| 358 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lượt |
348000 |
| 359 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lượt |
348000 |
| 360 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lượt |
348000 |
| 361 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lượt |
69300 |
| 362 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lượt |
348000 |
| 363 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Lượt |
71400 |
| 364 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
Lượt |
71400 |
| 365 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lượt |
71400 |
| 366 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lượt |
71400 |
| 367 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Lượt |
71400 |
| 368 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lượt |
71400 |
| 369 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Lượt |
71400 |
| 370 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lượt |
71400 |
| 371 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Lượt |
71400 |
| 372 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lượt |
71400 |
| 373 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lượt |
71400 |
| 374 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lượt |
71400 |
| 375 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lượt |
69300 |
| 376 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
Lượt |
71400 |
| 377 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lượt |
71400 |
| 378 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
Lượt |
70100 |
| 379 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lượt |
69300 |
| 380 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Lượt |
71400 |
| 381 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lượt |
71400 |
| 382 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
Lượt |
70100 |
| 383 |
Thụt tháo phân |
Lượt |
85900 |
| 384 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lượt |
48700 |
| 385 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
Lượt |
70100 |
| 386 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lượt |
197000 |
| 387 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
Lượt |
71400 |
| 388 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lượt |
351000 |
| 389 |
Khâu giác mạc |
Lượt |
777000 |
| 390 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lượt |
348000 |
| 391 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lượt |
268000 |
| 392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lượt |
69300 |
| 393 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lượt |
348000 |
| 394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lượt |
69300 |
| 395 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lượt |
51400 |
| 396 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
Lượt |
60000 |
| 397 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lượt |
184000 |
| 398 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lượt |
348000 |
| 399 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lượt |
71400 |
| 400 |
Tháo bột các loại |
Lượt |
56000 |
| 401 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lượt |
242000 |
| 402 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lượt |
242000 |
| 403 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lượt |
242000 |
| 404 |
Làm thuốc tai |
Lượt |
21100 |
| 405 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lượt |
21100 |
| 406 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lượt |
71400 |
| 407 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Lượt |
71400 |
| 408 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lượt |
70100 |
| 409 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Lượt |
71400 |
| 410 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lượt |
71400 |
| 411 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lượt |
42700 |
| 412 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lượt |
70100 |
| 413 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lượt |
71400 |
| 414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lượt |
69300 |
| 415 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lượt |
70100 |
| 416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Lượt |
69300 |
| 417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lượt |
69300 |
| 418 |
Đặt sonde hậu môn |
Lượt |
85900 |
| 419 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lượt |
71400 |
| 420 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Lượt |
71400 |
| 421 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lượt |
70100 |
| 422 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lượt |
323000 |
| 423 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lượt |
45700 |
| 424 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lượt |
60000 |
| 425 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Lượt |
71400 |
| 426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
Lượt |
69300 |
| 427 |
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp |
Lượt |
70100 |
| 428 |
Tập điều hợp vận động |
Lượt |
51400 |
| 429 |
Bơm thông lệ đạo |
Lượt |
61500 |
| 430 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lượt |
184000 |
| 431 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lượt |
348000 |
| 432 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lượt |
348000 |
| 433 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lượt |
197000 |
| 434 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lượt |
71400 |
| 435 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lượt |
37200 |
| 436 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Lượt |
71400 |
| 437 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lượt |
242000 |
| 438 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lượt |
637000 |
| 439 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lượt |
71400 |
| 440 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lượt |
71400 |
| 441 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lượt |
71400 |
| 442 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lượt |
71400 |
| 443 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Lượt |
70100 |
| 444 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lượt |
197000 |
| 445 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lượt |
71400 |
| 446 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
Lượt |
70100 |
| 447 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
Lượt |
70100 |
| 448 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lượt |
70100 |
| 449 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lượt |
37300 |
| 450 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lượt |
268000 |
| 451 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lượt |
67000 |
| 452 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Lượt |
259000 |
| 453 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lượt |
45200 |
| 454 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lượt |
71400 |
| 455 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lượt |
348000 |
| 456 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lượt |
51400 |
| 457 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lượt |
139000 |
| 458 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lượt |
197000 |
| 459 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lượt |
727000 |
| 460 |
Thông bàng quang |
Lượt |
94300 |
| 461 |
Thông tiểu |
Lượt |
94300 |
| 462 |
Thụt tháo |
Lượt |
85900 |
| 463 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lượt |
85900 |
| 464 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lượt |
85900 |
| 465 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
Lượt |
70100 |
| 466 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lượt |
348000 |
| 467 |
Ôn châm |
Lượt |
69400 |
| 468 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lượt |
45200 |
| 469 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lượt |
55800 |
| 470 |
Rửa cùng đồ |
Lượt |
44000 |
| 471 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lượt |
37300 |
| 472 |
Đốt lông xiêu |
Lượt |
50000 |
| 473 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lượt |
66100 |
| 474 |
Nhổ răng sữa |
Lượt |
40700 |
| 475 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lượt |
197000 |
| 476 |
Lấy calci kết mạc |
Lượt |
37300 |
| 477 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lượt |
737000 |
| 478 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lượt |
35600 |
| 479 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lượt |
71400 |
| 480 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Lượt |
71400 |
| 481 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lượt |
71400 |
| 482 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lượt |
71400 |
| 483 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lượt |
71400 |
| 484 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lượt |
71400 |
| 485 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lượt |
120000 |
| 486 |
Rửa bàng quang |
Lượt |
209000 |
| 487 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
Lượt |
70100 |
| 488 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
Lượt |
70100 |
| 489 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lượt |
70100 |
| 490 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lượt |
69300 |
| 491 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Lượt |
71400 |
| 492 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lượt |
71400 |
| 493 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lượt |
69300 |
| 494 |
Thủy trị liệu có thuốc |
Lượt |
64200 |
| 495 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lượt |
41600 |
| 496 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lượt |
120000 |
| 497 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lượt |
120000 |
| 498 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Lượt |
71400 |
| 499 |
Điện châm điều trị stress |
Lượt |
71400 |
| 500 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lượt |
71400 |
| 501 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lượt |
69300 |
| 502 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Lượt |
71400 |
| 503 |
Điện châm điều trị táo bón |
Lượt |
71400 |
| 504 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Lượt |
71400 |
| 505 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lượt |
71400 |
| 506 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lượt |
71400 |
| 507 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lượt |
71400 |
| 508 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Lượt |
71400 |
| 509 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Lượt |
69300 |
| 510 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Lượt |
71400 |
| 511 |
Thụt tháo phân |
Lượt |
85900 |
| 512 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lượt |
70100 |
| 513 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Lượt |
115000 |
| 514 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lượt |
69300 |
| 515 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Lượt |
69300 |
| 516 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lượt |
70100 |
| 517 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
Lượt |
70100 |
| 518 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lượt |
70100 |
| 519 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lượt |
637000 |
| 520 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Lượt |
70100 |
| 521 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lượt |
71400 |
| 522 |
Hút dịch khớp vai |
Lượt |
120000 |
| 523 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lượt |
120000 |
| 524 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lượt |
637000 |
| 525 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Lượt |
69300 |
| 526 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lượt |
637000 |
| 527 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lượt |
382000 |
| 528 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lượt |
69300 |
| 529 |
Thủy châm |
Lượt |
70100 |
| 530 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Lượt |
70100 |
| 531 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
Lượt |
70100 |
| 532 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lượt |
70100 |
| 533 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
Lượt |
70100 |
| 534 |
Chích lể |
Lượt |
69400 |
| 535 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lượt |
69300 |
| 536 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
Lượt |
70100 |
| 537 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lượt |
46700 |
| 538 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lượt |
637000 |
| 539 |
Từ châm |
Lượt |
69400 |
| 540 |
Hút dịch khớp gối |
Lượt |
120000 |
| 541 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lượt |
69300 |
| 542 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Lượt |
71400 |
| 543 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lượt |
70100 |
| 544 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
Lượt |
70100 |
| 545 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Lượt |
70100 |
| 546 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
Lượt |
70100 |
| 547 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
Lượt |
70100 |
| 548 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lượt |
70100 |
| 549 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
Lượt |
70100 |
| 550 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
Lượt |
70100 |
| 551 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
Lượt |
70100 |
| 552 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lượt |
70100 |
| 553 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Lượt |
70100 |
| 554 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lượt |
70100 |
| 555 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lượt |
70100 |
| 556 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lượt |
70100 |
| 557 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Lượt |
69300 |
| 558 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Lượt |
69300 |
| 559 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
Lượt |
70100 |
| 560 |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lượt |
70100 |
| 561 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lượt |
70100 |
| 562 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
Lượt |
70100 |
| 563 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lượt |
70100 |
| 564 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lượt |
70100 |
| 565 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lượt |
70100 |
| 566 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lượt |
70100 |
| 567 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lượt |
70100 |
| 568 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Lượt |
70100 |
| 569 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lượt |
70100 |
| 570 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lượt |
70100 |
| 571 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
Lượt |
70100 |
| 572 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
Lượt |
70100 |
| 573 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lượt |
70100 |
| 574 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lượt |
70100 |
| 575 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
Lượt |
70100 |
| 576 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
Lượt |
69300 |
| 577 |
Đặt sonde bàng quang |
Lượt |
94300 |
| 578 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
Lượt |
71400 |
| 579 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lượt |
69300 |
| 580 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Lượt |
69300 |
| 581 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lượt |
70100 |
| 582 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Lượt |
69300 |
| 583 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lượt |
69300 |
| 584 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Lượt |
69300 |
| 585 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Lượt |
69300 |
| 586 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Lượt |
71400 |
| 587 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Lượt |
69300 |
| 588 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lượt |
69300 |
| 589 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lượt |
69300 |
| 590 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Lượt |
69300 |
| 591 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Lượt |
69300 |
| 592 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lượt |
69300 |
| 593 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lượt |
69300 |
| 594 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Lượt |
69300 |
| 595 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Lượt |
69300 |
| 596 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lượt |
69300 |
| 597 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Lượt |
69300 |
| 598 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lượt |
70100 |
| 599 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
Lượt |
70100 |
| 600 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lượt |
70100 |
| 601 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lượt |
70100 |
| 602 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
Lượt |
70100 |
| 603 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
Lượt |
70100 |
| 604 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
Lượt |
70100 |
| 605 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lượt |
70100 |
| 606 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Lượt |
70100 |
| 607 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lượt |
70100 |
| 608 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Lượt |
70100 |
| 609 |
Thuỷ châm điều trị lác |
Lượt |
70100 |
| 610 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
Lượt |
70100 |
| 611 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
Lượt |
70100 |
| 612 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lượt |
70100 |
| 613 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lượt |
70100 |
| 614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lượt |
69300 |
| 615 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Lượt |
71400 |
| 616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Lượt |
69300 |
| 617 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lượt |
71400 |
| 618 |
Khâu da mi đơn giản |
Lượt |
841000 |
| 619 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lượt |
69300 |
| 620 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lượt |
637000 |
| 621 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lượt |
70100 |
| 622 |
Hút dịch khớp háng |
Lượt |
120000 |
| 623 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Lượt |
70100 |
| 624 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lượt |
259000 |
| 625 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lượt |
71400 |
| 626 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lượt |
268000 |
| 627 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lượt |
434000 |
| 628 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lượt |
589000 |
| 629 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lượt |
949000 |
| 630 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lượt |
280000 |
| 631 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lượt |
819000 |
| 632 |
Laser châm |
Lượt |
49100 |
| 633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Lượt |
69300 |
| 634 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Lượt |
552000 |
| 635 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lượt |
105000 |
| 636 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lượt |
200000 |
| 637 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lượt |
55300 |
| 638 |
Soi góc tiền phòng |
Lượt |
55300 |
| 639 |
Lấy cao răng |
Lượt |
143000 |
| 640 |
Lấy cao răng |
Lượt |
82700 |
| 641 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lượt |
28000 |
| 642 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Lượt |
71400 |
| 643 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lượt |
308000 |
| 644 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lượt |
34500 |
| 645 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lượt |
34500 |
| 646 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lượt |
34500 |
| 647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lượt |
69300 |
| 648 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lượt |
34500 |
| 649 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Lượt |
64200 |
| 650 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lượt |
36300 |
| 651 |
Chườm ngải |
Lượt |
36100 |
| 652 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Lượt |
51400 |
| 653 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lượt |
258000 |
| 654 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lượt |
70100 |
| 655 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lượt |
55300 |
| 656 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Lượt |
69300 |
| 657 |
Tập các kiểu thở |
Lượt |
31100 |
| 658 |
Tập ho có trợ giúp |
Lượt |
31100 |
| 659 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Lượt |
112000 |
| 660 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lượt |
71400 |
| 661 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
Lượt |
30600 |
| 662 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lượt |
267000 |
| 663 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lượt |
71400 |
| 664 |
Laser châm |
Lượt |
49100 |
| 665 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lượt |
70100 |
| 666 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lượt |
71400 |
| 667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Lượt |
69300 |
| 668 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lượt |
70100 |
| 669 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
Lượt |
134000 |
| 670 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
Lượt |
163000 |
| 671 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lượt |
47600 |
| 672 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lượt |
197000 |
| 673 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lượt |
69300 |
| 674 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lượt |
71400 |
| 675 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
Lượt |
70100 |
| 676 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
Lượt |
71400 |
| 677 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
Lượt |
70100 |
| 678 |
Chích hạch viêm mủ |
Lượt |
197000 |
| 679 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
Lượt |
70100 |
| 680 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lượt |
69300 |
| 681 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lượt |
69300 |
| 682 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lượt |
69300 |
| 683 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
Lượt |
69300 |
| 684 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lượt |
69300 |