| Mã DV |
Tên HH gốc |
ĐVT |
Giá: VNĐ |
| KB01 |
Khám bệnh |
Lần |
34500 |
| SA01 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
43900 |
| SH01 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH10 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH11 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH12 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21500 |
| SH13 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26900 |
| SH14 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH15 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH17 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH18 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12900 |
| SH19 |
Định lượng HBA1C |
Lần |
101000 |
| SH02 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH03 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
Lần |
16100 |
| SH04 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
| SH05 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26900 |
| SH06 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH07 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH08 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21500 |
| SH09 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26900 |
| CN01 |
Điện tim thường |
Lần |
32800 |
| CN02 |
Đo lưu huyết não |
Lần |
43400 |
| XQKTS01 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS10 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Lần |
96200 |
| XQKTS11 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
64200 |
| XQKTS12 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
64200 |
| XQKTS13 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
64200 |
| XQKTS14 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS15 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
64200 |
| XQKTS16 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
64200 |
| XQKTS17 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
64200 |
| XQKTS18 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
64200 |
| XQKTS19 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
18300 |
| XQKTS02 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS20 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
64200 |
| XQKTS21 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
64200 |
| XQKTS22 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
64200 |
| XQKTS23 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
64200 |
| XQKTS24 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS25 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS26 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
96200 |
| XQKTS27 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
64200 |
| XQKTS28 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
121000 |
| XQKTS29 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
96200 |
| XQKTS03 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS30 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
64200 |
| XQKTS31 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS32 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS33 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS34 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS35 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
96200 |
| XQKTS36 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
64200 |
| XQKTS37 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS38 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS39 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
96200 |
| XQKTS04 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS40 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
64200 |
| XQKTS41 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
64200 |
| XQKTS42 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS43 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS44 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
121000 |
| XQKTS45 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
64200 |
| XQKTS46 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS47 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
64200 |
| XQKTS48 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
96200 |
| XQKTS49 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS05 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
64200 |
| XQKTS50 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS51 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS52 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS53 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS54 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS55 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS56 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
64200 |
| XQKTS57 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS58 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS59 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS06 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
64200 |
| XQKTS60 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS61 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS62 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS63 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
64200 |
| XQKTS64 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS65 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS66 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS67 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS68 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS69 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
96200 |
| XQKTS07 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS70 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
64200 |
| XQKTS71 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS72 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS73 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS74 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS75 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS76 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS77 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS78 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS79 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
121000 |
| XQKTS08 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS80 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
64200 |
| XQKTS81 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
96200 |
| XQKTS82 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
64200 |
| XQKTS83 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
96200 |
| XQKTS84 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS85 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
96200 |
| XQKTS86 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
64200 |
| XQKTS87 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
64200 |
| XQKTS88 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
64200 |
| XQKTS89 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
Lần |
96200 |
| XQKTS09 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
Lần |
64200 |
| TT219 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
178000 |
| TT404 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
59400 |
| TT377 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
20500 |
| TT147 |
Cắt chỉ |
Lần |
32900 |
| TT462 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32900 |
| TT224 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
178000 |
| TT270 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
57600 |
| TT408 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
186000 |
| TT221 |
Chích áp xe vú |
Lần |
219000 |
| TT283 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78400 |
| TT86 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
186000 |
| TT549 |
Chích lể |
Lần |
65300 |
| TT35 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
186000 |
| TT46 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186000 |
| TT427 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lần |
186000 |
| TT675 |
Chườm ngải |
Lần |
35500 |
| TT301 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
-2.1E+09 |
| TT531 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
363000 |
| TT443 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
186000 |
| TT170 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
90100 |
| TT599 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90100 |
| TT164 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
82100 |
| TT284 |
Điện châm |
Lần |
67300 |
| TT382 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41400 |
| TT227 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45400 |
| TT551 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
45400 |
| TT677 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
53600 |
| TT230 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42400 |
| TT211 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45600 |
| TT41 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34900 |
| TT251 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
61700 |
| TT435 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35200 |
| TT246 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34200 |
| TT229 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38400 |
| TT352 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
334000 |
| TT649 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
247000 |
| TT438 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Lần |
247000 |
| TT228 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Lần |
45600 |
| TT296 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
954000 |
| TT652 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
422000 |
| TT653 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
565000 |
| TT654 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
925000 |
| TT656 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
795000 |
| TT259 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
382000 |
| TT655 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
271000 |
| TT226 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Lần |
35200 |
| TT659 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Lần |
514000 |
| TT666 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25900 |
| TT457 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
47900 |
| TT671 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
33200 |
| TT672 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
33200 |
| TT668 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
33200 |
| TT669 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lần |
33200 |
| TT174 |
Hào châm |
Lần |
65300 |
| TT47 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
114000 |
| TT494 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
114000 |
| TT556 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
114000 |
| TT647 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
114000 |
| TT493 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
114000 |
| TT527 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
114000 |
| TT528 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
114000 |
| TT347 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45300 |
| TT231 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45300 |
| TT166 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
400000 |
| TT258 |
Khâu củng mạc |
Lần |
814000 |
| TT641 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
809000 |
| TT353 |
Khâu giác mạc |
Lần |
764000 |
| TT355 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
257000 |
| TT461 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693000 |
| TT220 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
178000 |
| TT223 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
257000 |
| TT651 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
257000 |
| TT218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Lần |
178000 |
| TT216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
237000 |
| TT217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
305000 |
| TT222 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
237000 |
| TT361 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
178000 |
| TT394 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
305000 |
| TT436 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
257000 |
| TT261 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46900 |
| TT395 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42300 |
| TT454 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50700 |
| TT439 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41800 |
| TT453 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41800 |
| TT376 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20500 |
| TT195 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20500 |
| TT657 |
Laser châm |
Lần |
47400 |
| TT460 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
35200 |
| TT664 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
134000 |
| TT665 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
Lần |
77000 |
| TT268 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
82100 |
| TT269 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
82100 |
| TT492 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40800 |
| TT437 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64400 |
| TT297 |
Mai hoa châm |
Lần |
65300 |
| TT80 |
Mãng châm |
Lần |
0 |
| TT204 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399000 |
| TT456 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35200 |
| TT282 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399000 |
| TT357 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
335000 |
| TT407 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
335000 |
| TT175 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624000 |
| TT314 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
| TT320 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
| TT316 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
| TT529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624000 |
| TT406 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
| TT319 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
| TT354 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
| TT364 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
| TT440 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
| TT315 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
| TT420 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624000 |
| TT317 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335000 |
| TT530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624000 |
| TT554 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624000 |
| TT643 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624000 |
| TT313 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
335000 |
| TT318 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
335000 |
| TT375 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234000 |
| TT373 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234000 |
| TT523 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
624000 |
| TT374 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
234000 |
| TT281 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
399000 |
| TT306 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Lần |
399000 |
| TT42 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234000 |
| TT71 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259000 |
| TT236 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259000 |
| TT307 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
644000 |
| TT444 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
714000 |
| TT163 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399000 |
| TT225 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319000 |
| TT303 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399000 |
| TT280 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
259000 |
| TT36 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
49400 |
| TT676 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Lần |
49400 |
| TT516 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Lần |
107000 |
| TT243 |
Nhĩ châm |
Lần |
65300 |
| TT661 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
190000 |
| TT459 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37300 |
| TT660 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
102000 |
| TT452 |
Ôn châm |
Lần |
65300 |
| TT451 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
337000 |
| TT198 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
337000 |
| TT249 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
186000 |
| TT78 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
186000 |
| TT476 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198000 |
| TT455 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
41600 |
| TT178 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12500 |
| TT662 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52500 |
| TT663 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
52500 |
| TT403 |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
46900 |
| TT441 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46900 |
| TT458 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
59500 |
| TT667 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
302000 |
| TT262 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46900 |
| TT266 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
46900 |
| TT265 |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
46900 |
| TT264 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
46900 |
| TT263 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
46900 |
| TT372 |
Tháo bột các loại |
Lần |
52900 |
| TT311 |
Thay băng |
Lần |
134000 |
| TT312 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
82400 |
| TT360 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
57600 |
| TT310 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
134000 |
| TT308 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
179000 |
| TT309 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
134000 |
| TT442 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
134000 |
| TT991 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246000 |
| TT363 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
0 |
| TT397 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57600 |
| TT405 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
179000 |
| TT445 |
Thông bàng quang |
Lần |
90100 |
| TT446 |
Thông tiểu |
Lần |
90100 |
| TT197 |
Thụt giữ |
Lần |
82100 |
| TT447 |
Thụt tháo |
Lần |
82100 |
| TT111 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
82100 |
| TT209 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82100 |
| TT346 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82100 |
| TT512 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82100 |
| TT543 |
Thủy châm |
Lần |
66100 |
| TT490 |
Thủy trị liệu có thuốc |
Lần |
61400 |
| TT673 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Lần |
61400 |
| TT555 |
Từ châm |
Lần |
65300 |
| TT113 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
30100 |
| TT244 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
28500 |
| TT302 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
65500 |