| STT |
HOAT_CHAT |
DON_VI_TINH |
DON_GIA |
| 1 |
CLE-P Cleanser |
Chai |
2197499,85 |
| 2 |
A.T Tranexamic inj |
Ống |
1764 |
| 3 |
Adrenalin |
Ống |
1764 |
| 4 |
Adrenalin |
Ống |
1298 |
| 5 |
Agiclovir 200 |
Viên |
336 |
| 6 |
Albumin BCG |
Hộp |
2509799,25 |
| 7 |
ALT/ GPT SL |
Hộp |
3598999,95 |
| 8 |
Amcoda 100 |
Viên |
2000 |
| 9 |
Amoxicillin Capsules BP |
viên |
998 |
| 10 |
Amylase |
Hộp |
6608999,25 |
| 11 |
Aspirin 100 |
gói |
1900 |
| 12 |
AST/ GOT SL |
Hộp |
3598999,95 |
| 13 |
Atropin Sulfat |
Ống |
525 |
| 14 |
Atropin Sulphat |
Ống |
465 |
| 15 |
Axitan 40mg |
Viên |
1151,99 |
| 16 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
Cuộn |
120000 |
| 17 |
Băng cuộn 10cm x 5m |
Cuộn |
2300 |
| 18 |
Băng cuộn 10x5 cm |
Cuộn |
1890 |
| 19 |
Băng dính lụa 5cmx5m |
Cuộn |
16590 |
| 20 |
Bicefzidim 1g |
Lọ |
9990 |
| 21 |
Bidilucil 500 |
Lọ |
57475 |
| 22 |
Bình can |
Viên |
1365 |
| 23 |
Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường (Luer slip hoặc luer lock) |
Bộ |
4240 |
| 24 |
Bổ huyết ích não BDF |
Viên |
1530 |
| 25 |
BƠM TIÊM ECO SỬ DỤNG MỘT LẦN 10ml |
Cái |
904 |
| 26 |
BƠM TIÊM ECO SỬ DỤNG MỘT LẦN 20ml |
Cái |
1610 |
| 27 |
Bơm tiêm MPV 20ml |
Cái |
1980 |
| 28 |
Bơm tiêm sử dụng 1 lần 50ml |
Cái |
4319,99 |
| 29 |
Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) |
Cái |
690 |
| 30 |
Bơm tiêm TANAPHAR 50ml/cc |
Cái |
4239,99 |
| 31 |
Bông y tế hút nước ASEAN |
Kg |
126000 |
| 32 |
Bột bó 15 cm x 2.7 m |
Cuộn |
10920 |
| 33 |
Calci clorid |
Kg |
270000 |
| 34 |
Calci clorid 500mg/5ml |
Ống |
1260 |
| 35 |
Calcium Arsenazo |
Hộp |
3107499,15 |
| 36 |
Ceftriaxone 1000 |
Lọ |
9660 |
| 37 |
Chỉ phẫu thuật không tiêu tự nhiên protein hữu cơ các số |
Tép |
19800 |
| 38 |
Chiamin-S-2 Injection |
Ống |
16800 |
| 39 |
Cholesterol Pap |
Hộp |
3289499,85 |
| 40 |
Ciprofloxacin 0,3% |
Lọ |
2016 |
| 41 |
Ciprofloxacin Polpharma |
Túi |
38450 |
| 42 |
Clarividi 250 |
Viên |
1260 |
| 43 |
Côn răng dùng trong nha khoa ML 029 DIA-PRO |
Hộp |
56000 |
| 44 |
Cồn y tế 96 độ |
Lít |
32000 |
| 45 |
Control Normal; Control High |
Hộp |
6399999,9 |
| 46 |
Control Normal; Control High |
Hộp |
6400000 |
| 47 |
Cordarone |
viên |
6750 |
| 48 |
Creatinine |
Hộp |
3285000,6 |
| 49 |
Cyplosart 50 FC Tablets |
Viên |
1323 |
| 50 |
Đầu côn vàng |
Cái |
60 |
| 51 |
Đầu côn xanh |
Cái |
99,99 |
| 52 |
Đầu côn xanh |
Cái |
100 |
| 53 |
Dầu parafin |
Lít |
58300 |
| 54 |
Dây garo |
Cái |
2500 |
| 55 |
Dây garo |
Cái |
3000 |
| 56 |
DÂY HÚT DỊCH MPV |
Cái |
3300 |
| 57 |
Dây máy điện châm |
Bộ |
45000 |
| 58 |
Dehatacil |
Viên |
0 |
| 59 |
Depakine 200mg |
Viên |
2479 |
| 60 |
Dexamethason |
Viên |
0 |
| 61 |
Dexamethasone |
Ống |
0 |
| 62 |
DIAPHYLLIN Venosum |
Ống |
11829 |
| 63 |
Diaphyllin Venosum |
Ống |
11829 |
| 64 |
DIAPHYLLIN Venosum 4.8% |
Ống |
10815 |
| 65 |
DIL-C Diluent |
Bình |
7095800,25 |
| 66 |
Dimedrol |
Ống |
530 |
| 67 |
Dimedrol |
Ống |
504 |
| 68 |
Direct Bilirubin |
Hộp |
2619799,35 |
| 69 |
Dung dịch Alkaline Glutaraldehyde 2,2% - 2,6% |
Lít |
65982 |
| 70 |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Greenax OPA |
Lít |
135650 |
| 71 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Clorhexidine Digluconate 0.5% (w/v) Ethanol 73% (w/v) |
Lít |
88200 |
| 72 |
Fenidel |
ống |
3800 |
| 73 |
Foley 2 way (ống thông tiểu) |
Cái |
11550 |
| 74 |
Furosol |
Ống |
700 |
| 75 |
Gạc hút y tế khổ 0.8m |
Mét |
4300 |
| 76 |
Gamma GT SL |
Hộp |
4115000,4 |
| 77 |
Găng tay khám |
Đôi |
1050 |
| 78 |
Găng tay khám Wellguard - Sri Trang |
Đôi |
2200 |
| 79 |
Gardenal 100mg |
Viên |
300 |
| 80 |
GC Gold Label Luting & Lining Cement 1-1PKG |
Gam |
44000 |
| 81 |
GC Gold Label Universal restorative Mini Pack |
Hộp |
660000 |
| 82 |
Gel bôi trơn MRF Tube 28g |
Tube |
60000 |
| 83 |
Gel điện tim |
Tuýp |
14700 |
| 84 |
Gel siêu âm(5l) |
Can |
96500 |
| 85 |
Gentamicin 0,3% |
Tuýp |
2955 |
| 86 |
Giấy in siêu âm |
Cuộn |
165000 |
| 87 |
Gipat |
Viên |
5450 |
| 88 |
Glucose 10% |
Chai |
9129 |
| 89 |
Glucose 5% |
Chai |
7235 |
| 90 |
Glucose PAP |
Hộp |
5768999,25 |
| 91 |
Glumeform 850 |
Viên |
400 |
| 92 |
Glumeron 30 MR |
Viên |
664 |
| 93 |
Glycerin |
Lít |
220000 |
| 94 |
Goldprofen |
Viên |
5200 |
| 95 |
HBA1C |
Hộp |
7999999,35 |
| 96 |
HDL Cholesterol |
Hộp |
5778999,45 |
| 97 |
HDL/LDL Control |
Hộp |
2739000,6 |
| 98 |
Hoạt huyết dưỡng não BDF |
Viên |
504 |
| 99 |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
Viên |
820 |
| 100 |
Hydro Peroxid 30% |
Chai |
110000 |
| 101 |
Kahagan New |
Viên |
268 |
| 102 |
Kaleorid Tab 600mg 30's |
Viên |
2100 |
| 103 |
Kamelox 15 |
Viên |
102 |
| 104 |
Kamydazol |
Viên |
712 |
| 105 |
Keo dán Nano 2 bước Single Bond 2 |
Lọ |
990000 |
| 106 |
K-file, H-file số 10-80 |
Hộp |
90000 |
| 107 |
Khẩu trang N95 |
Cái |
6000 |
| 108 |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Cái |
800 |
| 109 |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Hộp |
33000 |
| 110 |
Khí Oxy |
Giờ |
2000 |
| 111 |
Kim châm cứu các số |
Cái |
350 |
| 112 |
Kim đưa chất răng vào ống tuỷ paste Caries |
Hộp |
100000 |
| 113 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn POLYSAFETY có cánh, có cửa bơm thuốc các số (6 đường cản quang) |
Cái |
12500 |
| 114 |
Kim nha khoa |
Cái |
1900 |
| 115 |
Kim nhựa vô trùng các cỡ 18-26G |
Cái |
280 |
| 116 |
Kim Tiền thảo râu ngô |
Viên |
315 |
| 117 |
Kim truyền tĩnh mạch sử dụng 1 lần |
Cái |
1080 |
| 118 |
Kít đựng kim châm cứu |
Cái |
1500 |
| 119 |
Lacbiosyn® |
Gói |
735 |
| 120 |
LDL Cholesterol |
Hộp |
2496002,25 |
| 121 |
Levofloxacin 250 |
Viên |
1315 |
| 122 |
Lidocain |
ống |
378 |
| 123 |
Lidocain |
Chai |
189000 |
| 124 |
Lipvar 20 |
Viên |
480 |
| 125 |
Loperamid 2mg |
Viên |
118 |
| 126 |
Loratadine 10mg |
Viên |
98 |
| 127 |
Lưỡi dao mổ vô trùng các số |
Cái |
840 |
| 128 |
LYC-2 Lyse |
Lọ |
9737799,75 |
| 129 |
Maltagit |
Gói |
1680 |
| 130 |
Mặt nạ thở oxy sử dụng 1 lần |
Cái |
8800 |
| 131 |
Mecabamol |
Viên |
945 |
| 132 |
Medlon 4 |
Viên |
767 |
| 133 |
Metazydyna |
Viên |
1600 |
| 134 |
Methanol (Cồn) |
Lít |
27000 |
| 135 |
Metronidazol 250 |
Viên |
235 |
| 136 |
Meve-Raz |
Ống |
21850 |
| 137 |
Milgamma N |
Ống |
20000 |
| 138 |
Milurit |
Viên |
2145 |
| 139 |
MIMOSA Viên an thần |
Viên |
1250 |
| 140 |
Mỡ điện tim AP |
Tuýp |
22000 |
| 141 |
Morphin Hydrochloride 0,01g/ml |
Ống |
3140 |
| 142 |
Multi Calibrator |
Hộp |
3099299,7 |
| 143 |
Myderison |
Viên |
1197 |
| 144 |
Nacl |
Kg |
110880 |
| 145 |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
6599 |
| 146 |
Natri salicylat |
Kg |
546000 |
| 147 |
Newstomaz |
Viên |
882 |
| 148 |
Nifedipin T20 retard |
Viên |
580 |
| 149 |
Normal Control Serum |
Hộp |
2749500,6 |
| 150 |
Novocain |
Kg |
4800000 |
| 151 |
Nước cất |
Lít |
14000 |
| 152 |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Ống |
693 |
| 153 |
Nước cất tiêm |
Ống |
345 |
| 154 |
Nước Javen |
Lít |
8000 |
| 155 |
Omeptul |
Viên |
248 |
| 156 |
Ống đo tốc độ lắng máu |
Ống |
7500 |
| 157 |
Ống nghiệm |
Cái |
570 |
| 158 |
Ống nghiệm EDTA (K2) APM - Việt Nam |
Cái |
620 |
| 159 |
Ống nghiệm Heparin (Lithium) APM-Việt Nam |
Cái |
720 |
| 160 |
Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen mous thấp |
Ống |
776 |
| 161 |
Ống nghiệm lấy máu K2 EDTA MPV |
Ống |
585 |
| 162 |
Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ |
Sợi |
2700 |
| 163 |
Opxil IMP |
viên |
3630 |
| 164 |
Paracetamol Kabi 1000 |
Chai |
9980 |
| 165 |
Pathological Control Serum |
Hộp |
2749499,55 |
| 166 |
PAXIRASOL |
Viên |
498 |
| 167 |
Phim X Quang DI-HL 20X25cm |
Hộp |
2450000 |
| 168 |
Phong thấp ACP |
Viên |
987 |
| 169 |
Piracetam-Egis |
Viên |
1330 |
| 170 |
Potassium Iodua (KI) |
Kg |
2390000 |
| 171 |
Prime Dent Etchant Gel 5g |
Ống |
110000 |
| 172 |
PVP-Iodine 10% |
Lọ |
9300 |
| 173 |
Pyme Diapro MR |
Viên |
260 |
| 174 |
Ramlepsa |
Viên |
7287 |
| 175 |
Ringer lactate |
Chai |
7350 |
| 176 |
Ringer lactate |
Chai |
8925 |
| 177 |
Rinse Solution (EW Cvt) |
Hộp |
3549999,6 |
| 178 |
SaVi 3B |
Viên |
1495 |
| 179 |
SaViDopril Plus |
Viên |
1600 |
| 180 |
Seduxen 5mg |
Viên |
630 |
| 181 |
Self-Stik 11 |
Hộp |
450000 |
| 182 |
Silygamma |
Viên |
3900 |
| 183 |
Sodium N - chlorobenzenesulphonamide (Cloramin B) |
Kg |
157000 |
| 184 |
Sonde Foley 2 nhánh các số |
Cái |
10550 |
| 185 |
Sonde hút nhớt không van kiểm soát các số |
Cái |
11340 |
| 186 |
Sorbitol 5g |
Gói |
448 |
| 187 |
Stacytine 200 CAP |
Viên |
710 |
| 188 |
Systemic Solution for Miura |
Chai |
4967999,4 |
| 189 |
Systemic Solution for Miura |
Chai |
5219799,9 |
| 190 |
Systemic Solution for Miura |
Chai |
5219802 |
| 191 |
Tăm bông lấy dịch hầu họng |
Cái |
7500 |
| 192 |
Tăm bông lấy dịch tỵ hầu |
Cái |
7500 |
| 193 |
Tatanol |
Viên |
258 |
| 194 |
Teanti |
Viên |
1750 |
| 195 |
Tegretol 200mg 5x10 |
Viên |
1554 |
| 196 |
Tetric N-Flow Refill 10x0.25g hộp/10con |
Con |
42000 |
| 197 |
Thập toàn đại bổ |
Viên |
840 |
| 198 |
Thông nelaton các số |
Cái |
3400 |
| 199 |
Total Bilirubin |
Hộp |
2119499,55 |
| 200 |
Total Protetin |
Hộp |
2709499,8 |
| 201 |
Trichopol |
Túi |
24850 |
| 202 |
Triglycerides |
Hộp |
4199799,45 |
| 203 |
TÚI ĐỰNG NƯỚC TIỂU 2000ml |
Cái |
4700 |
| 204 |
Túi nước tiểu 2000ml |
túi |
4600 |
| 205 |
Urea UV SL |
Hộp |
1999999,05 |
| 206 |
Uric Acid |
Hộp |
2800002,45 |
| 207 |
Vật liệu trám chữa răng Fomacresol |
Lọ |
260000 |
| 208 |
Viên đại tràng INBERCO |
Viên |
1350 |
| 209 |
Viên khử khuẩn Germisep 2,5g |
Viên |
5999,99 |
| 210 |
Viên sáng mắt Khải Hà |
Viên |
924 |
| 211 |
Viên sáng mắt Khải Hà |
Viên |
1050 |
| 212 |
Vincardipin |
Ống |
84000 |
| 213 |
Vinopa |
Ống |
2598 |
| 214 |
Vinopa |
Ống |
2500 |
| 215 |
Vinsolon |
lọ |
6100 |
| 216 |
Vintanil |
Ống |
12600 |
| 217 |
Vinzix |
Viên |
130 |
| 218 |
Vinzix |
Viên |
110 |
| 219 |
Vitamin B1 |
Ống |
630 |
| 220 |
Vitamin B12 |
Ống |
452 |
| 221 |
Vitamin C |
viên |
0 |
| 222 |
Vitamin E 400 |
Viên |
480 |
| 223 |
Vorifend 500 |
Viên |
1400 |
| 224 |
Xi măng hàn răng Cevitron |
Hộp |
300000 |
| 225 |
Xylobalan Nasal Drop 0,05% |
Lọ |
28500 |
| 226 |
Zaromax 500 |
viên |
2850 |