2 1 3 4 5 6 7 8 9

GIÁ DỊCH VỤ BHYT BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÁI BÌNH

Thứ năm - 25/10/2018 13:40
Mã DV Tên Dịch Vụ ĐVT Giá : vnđ
KB01 Khám Nội Lần 29600
KB02 Khám Da liễu Lần 29600
KB03 Khám Phụ sản Lần 29600
KB04 Khám Mắt Lần 29600
KB05 Khám Tai mũi họng Lần 29600
KB06 Khám Răng hàm mặt Lần 29600
KB07 Khám Phục hồi chức năng Lần 29600
KB08 Khám YHCT Lần 29600
KB09 Khám Ngoại Lần 29600
HH01 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12300
HH02 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12300
HH03 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 33600
HH04 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39200
SH01 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21200
SH10 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21200
SH11 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21200
SH12 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21200
SH13 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26500
SH14 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21200
SH15 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21200
SH16 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21200
SH17 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21200
SH18 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12700
SH19 Định lượng HBA1C Lần 99600
SH02 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21200
SH03 Định lượng Calci ion hóa [Máu] Lần 15900
SH04 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26500
SH05 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26500
SH06 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21200
SH07 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21200
SH08 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21200
SH09 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26500
SA01 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 38000
SA10 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 38000
SA11 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 38000
SA12 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 38000
SA13 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 38000
SA14 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 38000
SA15 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 38000
SA02 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 38000
SA03 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 38000
SA04 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 38000
SA05 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 38000
SA06 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 38000
SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 38000
SA08 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 38000
SA09 Siêu âm tuyến giáp Lần 38000
TT398 Nội soi tai Lần 40000
TT399 Nội soi họng thanh quản Lần 40000
TT400 Nội soi mũi xoang Lần 40000
TT450 Nội soi tai mũi họng Lần 100000
TT491 Soi cổ tử cung Lần 58900
TT451 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 410000
TT452 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết Lần 231000
TT453 Nội soi dạ dày can thiệp  Lần 2191000
TT454 Nội soi mũi Lần 40000
TT455 Nội soi họng Lần 40000
XQ01 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 47000
XQ10 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 47000
XQ11 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 53000
XQ12 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 47000
XQ13 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 53000
XQ14 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 47000
XQ15 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 53000
XQ17 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53000
XQ18 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 47000
XQ19 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 47000
XQ02 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 53000
XQ20 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 47000
XQ21 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 53000
XQ22 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 47000
XQ23 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53000
XQ24 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 53000
XQ25 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 53000
XQ26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 53000
XQ27 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 47000
XQ28 Chụp Xquang Blondeau Lần 47000
XQ29 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 47000
XQ03 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 53000
XQ30 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 47000
XQ31 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 53000
XQ32 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 53000
XQ33 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 53000
XQ34 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 53000
XQ35 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 66000
XQ36 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 47000
XQ37 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53000
XQ38 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 53000
XQ39 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 47000
XQ04 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53000
XQ40 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 53000
XQ41 Chụp Xquang Tim phổi thẳng Lần 47000
XQ42 Chụp Xquang Tim phổi nghiêng Lần 53000
XQ43 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 47000
XQ44 Chụp X quang cận chóp Lần 12000
XQ45 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 66000
XQ05 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 53000
XQ06 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 47000
XQ07 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 53000
XQ08 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 53000
XQ09 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 47000
CN01 Điện tim thường Lần 30000
CN02 Đo lưu huyết não Lần 40600
TT01 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 61300
TT10 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Lần 63000
TT100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 61300
TT101 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 63000
TT102 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Lần 63000
TT103 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 63000
TT104 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Lần 63000
TT105 Điện mãng châm điều trị liệt dương Lần 63000
TT106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng Lần 61300
TT107 Điện nhĩ châm điều di tinh Lần 63000
TT108 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 63000
TT109 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 63000
TT11 Điện mãng châm điều trị béo phì Lần 63000
TT110 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Lần 63000
TT111 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 78000
TT112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 61300
TT113 Vận động trị liệu hô hấp Lần 29000
TT114 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Lần 61800
TT115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 61300
TT116 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Lần 63000
TT117 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần 63000
TT118 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 63000
TT119 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 63000
TT12 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày Lần 63000
TT120 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Lần 63000
TT121 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 63000
TT122 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 63000
TT123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp Lần 61300
TT124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 61300
TT125 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 61300
TT126 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 61300
TT127 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61300
TT128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 61300
TT129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61300
TT13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 61300
TT130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 61300
TT131 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 61800
TT132 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 63000
TT133 Điện nhĩ châm điều trị lác Lần 63000
TT134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 61300
TT135 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 63000
TT136 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Lần 63000
TT137 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 63000
TT138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Lần 61300
TT139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 61300
TT14 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 61300
TT140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 61300
TT141 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 63000
TT142 Thuỷ châm điều trị stress Lần 61800
TT143 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 63000
TT144 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 63000
TT145 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Lần 63000
TT146 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Lần 63000
TT147 Cắt chỉ khâu da Lần 30000
TT148 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 61300
TT149 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ Lần 61300
TT15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61300
TT150 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 61300
TT151 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 61300
TT152 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61300
TT153 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 63000
TT154 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 63000
TT155 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Lần 63000
TT156 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp Lần 63000
TT157 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Lần 63000
TT158 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 63000
TT159 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 63000
TT16 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 61300
TT160 Điện mãng châm điều trị trĩ Lần 63000
TT161 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 63000
TT162 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Lần 63000
TT163 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 386000
TT164 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 78000
TT165 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 63000
TT166 Khâu cò mi, tháo cò Lần 380000
TT167 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Lần 61800
TT168 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Lần 63000
TT169 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Lần 63000
TT17 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 61800
TT170 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 85400
TT171 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Lần 63000
TT172 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt Lần 61800
TT173 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực Lần 61800
TT174 Hào châm Lần 61000
TT175 Nắn, bó bột cột sống Lần 611000
TT176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 61300
TT177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 61300
TT178 Sắc thuốc thang Lần 12000
TT179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 61300
TT18 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 61800
TT180 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 63000
TT181 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 61300
TT182 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Lần 63000
TT183 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 63000
TT184 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 63000
TT185 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 61800
TT186 Thuỷ châm điều trị táo bón Lần 61800
TT187 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 63000
TT188 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 63000
TT189 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 63000
TT19 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 61800
TT190 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 63000
TT191 Đặt sonde hậu môn Lần 78000
TT192 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 61300
TT193 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em Lần 63000
TT194 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 63000
TT195 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20000
TT196 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Lần 63000
TT197 Thụt giữ Lần 78000
TT198 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 324000
TT199 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 63000
TT02 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Lần 63000
TT20 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 61800
TT200 Thuỷ châm điều trị nấc Lần 61800
TT201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 61300
TT202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lần 61300
TT203 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 31800
TT204 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 386000
TT205 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 63000
TT206 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 63000
TT207 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 61800
TT208 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 61800
TT209 Thụt tháo phân Lần 78000
TT21 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người Lần 61800
TT210 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp Lần 61800
TT211 Điều trị bằng siêu âm Lần 44400
TT212 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 63000
TT213 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 61800
TT214 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 61800
TT215 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 63000
TT216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 224000
TT217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 286000
TT218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 172000
TT219 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 172000
TT22 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61800
TT220 Khâu vết rách vành tai Lần 172000
TT221 Chích áp xe vú Lần 206000
TT222 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 224000
TT223 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần 244000
TT224 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 172000
TT225 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 310000
TT226 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 33000
TT227 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 44000
TT228 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc Lần 44400
TT229 Điều trị bằng từ trường Lần 37000
TT23 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Lần 61800
TT230 Điều trị bằng Parafin Lần 50000
TT231 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41500
TT232 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Lần 63000
TT233 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Lần 63000
TT234 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 63000
TT235 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 63000
TT236 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 250000
TT237 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 63000
TT238 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 61300
TT239 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 63000
TT24 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 61800
TT240 Điện châm điều trị trĩ Lần 63000
TT241 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Lần 63000
TT242 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 63000
TT243 Nhĩ châm Lần 61000
TT244 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24300
TT245 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61300
TT246 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 31800
TT247 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Lần 63000
TT248 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 63000
TT249 Rạch áp xe mi Lần 173000
TT25 Thuỷ châm điều trị mất ngủ Lần 61800
TT250 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Lần 63000
TT251 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 58000
TT252 Điện châm điều trị bí đái Lần 63000
TT253 Thuỷ châm điều trị sa tử cung Lần 61800
TT254 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 61800
TT255 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 63000
TT256 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 63000
TT257 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 61800
TT258 Khâu củng mạc Lần 800000
TT259 Điều trị tủy răng sữa Lần 369000
TT26 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc Lần 61800
TT260 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp Lần 63000
TT261 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 42000
TT262 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 42000
TT263 Tập vận động thụ động Lần 42000
TT264 Tập vận động có trợ giúp Lần 42000
TT265 Tập vận động có kháng trở Lần 42000
TT266 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 42000
TT267 Bơm thông lệ đạo Lần 89900
TT268 Lấy dị vật giác mạc Lần 75300
TT269 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 314000
TT27 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61800
TT270 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 55000
TT271 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa Lần 63000
TT272 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt Lần 63000
TT273 Điện móng châm điều trị bí đái Lần 63000
TT274 Điện nhĩ châm điều trị bại não Lần 63000
TT275 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Lần 63000
TT276 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 63000
TT277 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Lần 63000
TT278 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Lần 63000
TT279 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 63000
TT28 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 61800
TT280 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 250000
TT281 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 386000
TT282 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 386000
TT283 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75600
TT284 Điện châm Lần 63000
TT285 Điện châm điều trị bại não Lần 63000
TT286 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Lần 63000
TT287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 61300
TT288 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 63000
TT289 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 63000
TT29 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 61300
TT290 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Lần 63000
TT291 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 63000
TT292 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Lần 63000
TT293 Điện châm điều trị lác Lần 63000
TT294 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 63000
TT295 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 61800
TT296 Điều trị tủy lại Lần 941000
TT297 Mai hoa châm Lần 61000
TT298 Thuỷ châm điều trị viêm amydan Lần 61800
TT299 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 61300
TT03 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 63000
TT30 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Lần 63000
TT300 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 63000
TT301 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46500
TT302 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61300
TT303 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 386000
TT304 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 63000
TT305 Thuỷ châm điều trị bí đái Lần 61800
TT306 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 386000
TT307 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 635000
TT308 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 174000
TT309 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 129000
TT31 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực Lần 63000
TT310 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 129000
TT311 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 129000
TT312 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 227000
TT313 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 320000
TT314 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 320000
TT315 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 320000
TT316 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 320000
TT317 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 320000
TT318 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 320000
TT319 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 320000
TT32 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61300
TT320 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 320000
TT321 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 63000
TT322 Điện châm điều trị cảm cúm Lần 63000
TT323 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 63000
TT324 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 63000
TT325 Điện châm điều trị chứng tic Lần 63000
TT326 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 63000
TT327 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 63000
TT328 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 63000
TT329 Điện châm điều trị đái dầm Lần 63000
TT33 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 63000
TT330 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 63000
TT331 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 63000
TT332 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 63000
TT333 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Lần 63000
TT334 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Lần 63000
TT335 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Lần 63000
TT336 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 63000
TT337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 61300
TT338 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Lần 63000
TT339 Điện mãng châm điều trị thống kinh Lần 63000
TT34 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Lần 63000
TT340 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 63000
TT341 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác Lần 61800
TT342 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 61300
TT343 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần 63000
TT344 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 63000
TT345 Thuỷ châm điều trị chứng tic Lần 61800
TT346 Thụt tháo phân Lần 78000
TT347 Kéo nắn cột sống cổ Lần 41500
TT348 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 63000
TT349 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày Lần 61800
TT35 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 173000
TT350 Điện mãng châm điều trị bại não Lần 63000
TT351 Điện châm điều trị thoái hóa khớp Lần 63000
TT352 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 316000
TT353 Khâu giác mạc Lần 750000
TT354 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 320000
TT355 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 244000
TT356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 61300
TT357 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 320000
TT359 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 61300
TT36 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 47300
TT360 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 109000
TT361 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 172000
TT363 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 79600
TT364 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 320000
TT365 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 63000
TT366 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Lần 63000
TT367 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Lần 63000
TT368 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa Lần 63000
TT369 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Lần 63000
TT37 Điện châm điều trị đau răng Lần 63000
TT370 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 63000
TT371 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư Lần 63000
TT372 Tháo bột các loại Lần 49500
TT373 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 225000
TT374 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 225000
TT375 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 225000
TT376 Làm thuốc tai Lần 20000
TT377 Bơm thuốc thanh quản Lần 20000
TT378 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 63000
TT379 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 63000
TT38 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 61800
TT380 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 63000
TT381 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 63000
TT382 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40000
TT383 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 61800
TT384 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 63000
TT385 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 61300
TT386 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 63000
TT387 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 61800
TT388 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 61300
TT389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 61300
TT39 Đặt sonde hậu môn Lần 78000
TT390 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 63000
TT391 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 63000
TT392 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Lần 63000
TT393 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 61800
TT394 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 286000
TT395 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 38500
TT396 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 63000
TT397 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 55000
TT04 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 63000
TT40 Điện mãng châm điều trị chứng tic Lần 63000
TT401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Lần 61300
TT402 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp Lần 61800
TT403 Tập điều hợp vận động Lần 42000
TT404 Bơm thông lệ đạo Lần 57200
TT405 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 174000
TT406 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 320000
TT407 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 320000
TT408 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 173000
TT409 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 63000
TT41 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 32500
TT410 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 63000
TT411 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Lần 63000
TT412 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần 63000
TT413 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Lần 63000
TT414 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 63000
TT415 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Lần 63000
TT416 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 63000
TT417 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 63000
TT418 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần 63000
TT419 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần 63000
TT42 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 225000
TT420 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 611000
TT421 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 63000
TT422 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 63000
TT423 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 63000
TT424 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng Lần 63000
TT425 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 63000
TT426 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Lần 61800
TT427 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 173000
TT428 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 63000
TT429 Thủy châm điều trị sa trực tràng Lần 61800
TT43 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 63000
TT430 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Lần 63000
TT431 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Lần 63000
TT432 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 63000
TT433 Thuỷ châm điều trị mày đay Lần 61800
TT434 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 61800
TT435 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33000
TT436 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 244000
TT437 Lấy dị vật kết mạc Lần 61600
TT438 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần 234000
TT439 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38000
TT44 Điện châm điều trị ù tai Lần 63000
TT440 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 320000
TT441 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 42000
TT442 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 129000
TT443 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 173000
TT444 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 701000
TT445 Thông bàng quang Lần 85400
TT446 Thông tiểu Lần 85400
TT447 Thụt tháo Lần 78000
TT448 Đặt ống thông hậu môn Lần 78000
TT449 Đặt ống thông hậu môn Lần 78000
TT45 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt Lần 61800
TT451 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 324000
TT452 Ôn châm Lần 61000
TT453 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38000
TT454 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45000
TT455 Rửa cùng đồ Lần 39000
TT456 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33000
TT457 Đốt lông xiêu Lần 45700
TT458 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần 52400
TT459 Nhổ răng sữa Lần 33600
TT46 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 173000
TT460 Lấy calci kết mạc Lần 33000
TT461 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645000
TT462 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 30000
TT463 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 63000
TT464 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 63000
TT465 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 63000
TT466 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 63000
TT467 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 63000
TT468 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 63000
TT469 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 63000
TT47 Hút dịch khớp cổ chân Lần 109000
TT470 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần 63000
TT471 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 63000
TT472 Điện nhĩ châm điều trị nấc Lần 63000
TT473 Điện nhĩ châm điều trị nôn Lần 63000
TT474 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 63000
TT475 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 63000
TT476 Rửa bàng quang Lần 185000
TT477 Thuỷ châm điều trị động kinh Lần 61800
TT478 Thuỷ châm điều trị teo cơ Lần 61800
TT479 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 61800
TT48 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Lần 63000
TT480 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 61300
TT481 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 63000
TT482 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 63000
TT483 Điện mãng châm điều trị teo cơ Lần 63000
TT484 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Lần 63000
TT485 Điện châm điều trị hen phế quản Lần 63000
TT486 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 63000
TT487 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 63000
TT488 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Lần 63000
TT489 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Lần 63000
TT49 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 61300
TT490 Thủy trị liệu có thuốc Lần 58500
TT492 Lấy dị vật hạ họng Lần 40000
TT493 Hút dịch khớp khuỷu Lần 109000
TT494 Hút dịch khớp cổ tay Lần 109000
TT495 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Lần 63000
TT496 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Lần 63000
TT497 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Lần 63000
TT498 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 63000
TT499 Điện châm điều trị stress Lần 63000
TT05 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 63000
TT50 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 61300
TT500 Điện châm điều trị sụp mi Lần 63000
TT501 Điện châm điều trị táo bón Lần 63000
TT502 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 63000
TT503 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 63000
TT504 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 63000
TT505 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 63000
TT506 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 63000
TT507 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Lần 63000
TT508 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 63000
TT509 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 63000
TT51 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Lần 61300
TT510 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lần 63000
TT511 Điện châm điều trị teo cơ Lần 63000
TT512 Thụt tháo phân Lần 78000
TT513 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Lần 63000
TT514 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 63000
TT515 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 61800
TT516 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 97900
TT517 Điện mãng châm điều trị đái dầm Lần 63000
TT518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 61300
TT519 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn Lần 63000
TT52 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 61300
TT520 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 61800
TT521 Thuỷ châm điều trị di tinh Lần 61800
TT522 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 61800
TT523 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611000
TT524 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Lần 61800
TT525 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Lần 63000
TT526 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 63000
TT527 Hút dịch khớp vai Lần 109000
TT528 Hút nang bao hoạt dịch Lần 109000
TT529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 611000
TT53 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 61300
TT530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 611000
TT531 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 343000
TT532 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 63000
TT533 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Lần 63000
TT534 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Lần 63000
TT535 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Lần 63000
TT536 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 63000
TT537 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần 63000
TT538 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần 63000
TT539 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Lần 63000
TT54 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 61300
TT540 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 63000
TT541 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 63000
TT542 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 63000
TT543 Thủy châm Lần 61800
TT544 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Lần 61800
TT545 Thuỷ châm điều trị bại não Lần 61800
TT546 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 61800
TT547 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến Lần 61800
TT548 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 63000
TT549 Chích lể Lần 61000
TT55 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 61300
TT550 Thuỷ châm điều trị viêm xoang Lần 61800
TT551 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 44000
TT552 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Lần 63000
TT553 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Lần 63000
TT554 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 611000
TT555 Từ châm Lần 61000
TT556 Hút dịch khớp gối Lần 109000
TT557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 61300
TT558 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 63000
TT559 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Lần 63000
TT56 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 63000
TT560 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Lần 63000
TT561 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 61800
TT562 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn Lần 61800
TT563 Thuỷ châm điều trị sụp mi Lần 61800
TT564 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Lần 61800
TT565 Thuỷ châm điều trị thất ngôn Lần 61800
TT566 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 61800
TT567 Thuỷ châm điều trị thống kinh Lần 61800
TT568 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh Lần 61800
TT569 Thuỷ châm điều trị trĩ Lần 61800
TT57 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Lần 63000
TT570 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61800
TT571 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần 61800
TT572 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61800
TT573 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 61800
TT574 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61800
TT575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 61300
TT576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Lần 61300
TT577 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Lần 61800
TT578 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 61800
TT579 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Lần 61800
TT58 Điện mãng châm điều trị đau răng Lần 63000
TT580 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai Lần 61800
TT581 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 61800
TT582 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 61800
TT583 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 61800
TT584 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61800
TT585 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61800
TT586 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 61800
TT587 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61800
TT588 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 61800
TT589 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn Lần 61800
TT59 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 63000
TT590 Thuỷ châm điều trị đau răng Lần 61800
TT591 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 61800
TT592 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 61800
TT593 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 63000
TT594 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Lần 63000
TT595 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Lần 61800
TT596 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 63000
TT597 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện Lần 61300
TT598 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Lần 63000
TT599 Đặt sonde bàng quang Lần 85400
TT06 Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần 63000
TT60 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 63000
TT600 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 63000
TT601 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 61300
TT602 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Lần 61300
TT603 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Lần 63000
TT604 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 61800
TT605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh Lần 61300
TT606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 61300
TT607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 61300
TT608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic Lần 61300
TT609 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 63000
TT61 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Lần 63000
TT610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 61300
TT611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 61300
TT612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 61300
TT613 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 61300
TT614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Lần 61300
TT615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61300
TT616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 61300
TT617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 61300
TT618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần 61300
TT619 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 61300
TT62 Điện mãng châm điều trị di tinh Lần 63000
TT620 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần 61300
TT621 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 61800
TT622 Thuỷ châm điều trị dị ứng Lần 61800
TT623 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 61800
TT624 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 61800
TT625 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Lần 61800
TT626 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Lần 61800
TT627 Thuỷ châm điều trị hen phế quản Lần 61800
TT628 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61800
TT629 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Lần 61800
TT63 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ Lần 63000
TT630 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 61800
TT631 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 61800
TT632 Thuỷ châm điều trị lác Lần 61800
TT633 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Lần 61800
TT634 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới Lần 61800
TT635 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 61800
TT636 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 61800
TT637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61300
TT638 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 63000
TT639 Điện châm điều trị đau lưng Lần 63000
TT64 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 61300
TT640 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 63000
TT641 Khâu da mi đơn giản Lần 774000
TT642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 61300
TT643 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 611000
TT644 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 63000
TT645 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần 63000
TT646 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61800
TT647 Hút dịch khớp háng Lần 109000
TT648 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Lần 61800
TT649 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 234000
TT65 Điện mãng châm điều trị stress Lần 63000
TT650 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 63000
TT651 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 244000
TT652 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 409000
TT653 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 539000
TT654 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 899000
TT655 Điều trị tủy răng sữa Lần 261000
TT656 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 769000
TT657 Laser châm Lần 45500
TT658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 61300
TT659 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Lần 473000
TT66 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Lần 63000
TT660 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 98600
TT661 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 180000
TT662 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49600
TT663 Soi góc tiền phòng Lần 49600
TT664 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) Lần 124000
TT665 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 70900
TT666 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 16000
TT67 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần 63000
TT667 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 296000
TT668 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 31800
TT669 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần 31800
TT671 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 31800
TT68 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61300
TT672 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 31800
TT673 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 58500
TT674 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 31800
TT675 Chườm ngải Lần 35000
TT676 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Lần 47300
TT991 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 233000
TT900 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 61800
TT69 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần 61300
TT07 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 63000
TT70 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Lần 63000
TT71 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 250000
TT72 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 61800
TT73 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 63000
TT74 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não Lần 63000
TT75 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 63000
TT76 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 61300
TT77 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 61800
TT78 Rạch áp xe túi lệ Lần 173000
TT79 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 61300
TT08 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 63000
TT80 Mãng châm Lần 61000
TT81 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Lần 61800
TT82 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Lần 63000
TT83 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 63000
TT84 Điện châm điều trị sa trực tràng Lần 63000
TT85 Thuỷ châm điều trị liệt dương Lần 61800
TT86 Chích hạch viêm mủ Lần 173000
TT87 Điện mãng châm điều trị đau đầu Lần 63000
TT88 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 63000
TT89 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lần 63000
TT09 Điện mãng châm điều trị Lần 63000
TT90 Thuỷ châm điều trị liệt Lần 61800
TT91 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 63000
TT92 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 63000
TT93 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Lần 63000
TT94 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 63000
TT95 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 61300
TT96 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 61300
TT97 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 61300
TT98 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng Lần 61300
TT99 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 61300
G01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Lần 135100
G02 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Lần 111900
G03 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Lần 135100
G04 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Lần 111900
G05 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Lần 135100
G06 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Lần 111900
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://vaway.vn là vi phạm bản quyền

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

BẢN ĐỒ

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây